{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO A38
(CPH2579)

OPPO A38 (CPH2579)

OPPO A38

Đen | Vàng đồng

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều cao

khoảng 163.74mm

Chiều rộng

khoảng 75.03mm

Độ dày

khoảng 8.16 mm

Trọng lượng

khoảng 190g

*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Bộ nhớ

RAM và ROM

4GB+128GB

Loại RAM

LPDDR4x @ 1800MHz 2×16bit

Chi tiết ROM

Emmc5.1

Thẻ nhớ

Hỗ trợ

USB OTG

Hỗ trợ

*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn hình

Kích thước

6.56"

Tỉ lệ màn hình

89.80%

Độ phân giải

HD+ (1612×720)

Tốc độ làm mới

90/60Hz

Tốc độ cảm ứng mẫu

90Hz

Gam màu

Chế độ sống động: 100% DCI-P3
Chế độ bình thường: 100% sRGB

Độ sâu màu

16.7 triệu màu (8-bit)

Độ sáng

Độ sáng tối đa dưới ánh sáng mặt trời: 720nits

Panel

LCD

Camera

Mặt sau

Camera chính: 50MP; f/1.8; FOV 75.5°; ống kính 5P; hỗ trợ AF;
MONO: 2MP; f/2.4; FOV 89.1°; ống kính 3P;FF

Mặt trước

5MP; f/2.2; FOV 76.8°; ống kính 3P; FF hỗ trợ

Chế độ chụp hình

Sau: Cảnh đêm, Photos, Videos, Chân dung, Time-lapse, PRO, PANO, Sticker, Google Lens
Trước: Photos, Videos,Time-lapse, Chân dung PANO, Sticker

Video

Mặt sau

Hỗ trợ 1080P/720P@30fps;
Mặc định: 1080P@30fps

Mặt trước

Hỗ trợ 1080P/720P@30fps;
Mặc định: 720P@30fps

Chip

Chip

Vi Xử Lý MediaTek Helio G85

CPU

8 nhân, lên đến 2.0GHz

GPU

Mali G52 MC2 @1000MHz

Pin

Pin

Giá trị tiêu chuẩn: 5000mAh/19.55Wh
Giá trị định mức: 4880mAh/19.09Wh

Sạc nhanh

Siêu Sạc Nhanh SUPERVOOCTM 33W và PD (9V/1.5A)

*Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Nhân trắc học

Vân tay

Hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm ứng địa từ
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến gia tốc
Chức năng ghi bước

Kết nối mạng

SIM 2

Hỗ trợ

Loại SIM

SIM Nano

Tần suất băng thông

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Bands 1/5/8
FDD-LTE: Bands 1/3/5/7/8/20/28
TD-LTE: Bands 38/40/41

Kết nối

WLAN

Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/;
WLAN 2.4G/WLAN 5G;
Wi-Fi Display được hỗ trợ; chia sẻ kết nối WLAN; 1x1SOSO; Wi-Fi 5GHz 80MHz

Phiên bản Bluetooth

Bluetooth® 5.3, Bluetooth® Low Energy

Codec âm thanh Bluetooth

SBC, AAC, aptX HD, LDAC

USB

USB Type-C

Lỗ cắm tai nghe

3.5mm

Hệ điều hành

ColorOS 13.1

* Thông tin hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu có cập nhật, sẽ không có thông báo thêm.

Định vị

GNSS

Beidou: B11; GPS: L1; GLONASS: G1; Galileo: E1; QZSS: L1

Khác

AGPS hỗ trợ định vị, WLAN, định vị kết nối mạng.

Bản đồ

Google Maps và ứng dụng map bên thứ 3

Trong hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ôp lưng bảo vệ x1

Lưu ý thêm

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng dòng Find

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam QR Code

Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất