Lưu ý
1. Đối với OPPO Find N3, chỉ có phiên bản Đen Lịch Lãm có trọng lượng 239g, không bao gồm trọng lượng của miếng bảo vệ màn hình và thẻ SIM xuất xưởng. Dữ liệu được cung cấp bởi Phòng thí nghiệm OPPO và có thể khác nhau trong quá trình sử dụng thực tế do từng sản phẩm, lô sản xuất cũng như điều kiện và môi trường sử dụng khác nhau cùng nhiều yếu tố khác.
2. Đề cập đến kích thước hiển thị ở trạng thái mở ra.
3. For OPPO Find N3, only the Champagne Gold version is 5.8mm in thickness.
4. OPPO Find N3 hỗ trợ màn hình gập ở góc 45°–125°. Góc có thể thay đổi trong quá trình sử dụng thực tế do môi trường sử dụng, thời gian sử dụng và lô sản xuất khác nhau cùng các yếu tố khác.
5. Chứng nhận màn hình gập bền bỉ TÜV Rheinland đề cập đến hệ thống đánh giá và thử nghiệm toàn diện trên điện thoại di động màn hình gập, bao gồm bốn khía cạnh chính, đó là thử nghiệm hiệu suất vật lý cơ bản, thử nghiệm tình huống thực tế, thử nghiệm độ bền 10.000 lần và thử nghiệm độ thoải mái khi sử dụng.
Dựa trên báo cáo thử nghiệm, hiệu suất và chức năng của màn hình duy trì ở mức tốt sau hơn 10 năm sử dụng. (Chất lượng bền bỉ 10 năm đề cập đến môi trường mô phỏng sau: 100 lần gập mở mỗi ngày hoặc 365.000 lần gập mở trong 10 năm sử dụng, ít hơn số lần gập mở được thực hiện trong thử nghiệm. Xin lưu ý rằng các thói quen sử dụng khác nhau của người dùng đều được tính đến.)
6. Cảm biến góc rộng lưu trữ thông tin ánh sáng nhiều hơn 2,4 lần so với OPPO Find N2.
7. Hiệu ứng xóa phông của Chế độ chân dung được so sánh với hiệu ứng của ống kính Hasselblad XCD 3,5/30,XCD 2,8/65 và XCD 2,5/ 90V.
8. Chỉ Chế độ chuyên nghiệp của ứng dụng Máy ảnh mặc định mới hỗ trợ Nhận dạng màu Hasselblad.
9. OPPO Find N3 hỗ trợ màn hình gập ở góc 45°–125°. Góc có thể thay đổi trong quá trình sử dụng thực tế do môi trường sử dụng, thời gian sử dụng và lô sản xuất khác nhau cùng các yếu tố khác.
10. Chế độ xem trước 2 màn hình được hỗ trợ trong ứng dụng Máy ảnh ở ColorOS 13.2 trở lên.
11. Chế độ Quay Time-Lapse 4K với FlexForm hỗ trợ quay video ở tốc độ 30 khung hình/giây.
12. Ở chế độ đèn nền tự động của màn hình, hãy vào "Chế độ nhà phát triển". Khi độ sáng của ánh sáng xung quanh đạt 200.000 lux trở lên, hãy phát vật liệu tích hợp để tái tạo độ sáng cực đại cục bộ là 2800 nit.
13. Độ sáng cực đại dưới ánh sáng mạnh ngoài trời.
14. Màn hình ngoài sở hữu tốc độ làm mới dao động từ 10 đến 120Hz.
15. So với kính thông thường có cùng độ dày.
16. So với kính thông thường có cùng độ dày.
17. Dolby Vision tương thích với OPPO Find N3 để phát nội dung được ghi ở định dạng Dolby Vision từ album và Netflix. Để được hỗ trợ Dolby Vision trên các nền tảng video khác, vui lòng tham khảo trải nghiệm thực tế.
18. Ở chế độ đèn nền tự động của màn hình, hãy vào "Chế độ nhà phát triển". Khi độ sáng của ánh sáng xung quanh đạt 200.000 lux trở lên, hãy phát vật liệu tích hợp để tái tạo độ sáng cực đại cục bộ là 2800 nit.
19. Độ sáng cực đại dưới ánh sáng mạnh ngoài trời.
20. Màn hình bên trong sở hữu tốc độ làm mới dao động từ 1 đến 120Hz.
21. So sánh với màn hình chính của OPPO Find N2. Tìm hiểu thêm về cách bảo vệ điện thoại của bạn
tại đây.
22. Dolby Vision tương thích với OPPO Find N3 để phát nội dung được ghi ở định dạng Dolby Vision từ album và Netflix. Để được hỗ trợ Dolby Vision trên các nền tảng video khác, vui lòng tham khảo trải nghiệm thực tế.
23. Âm thanh Không gian bị tắt trong chế độ mặc định và có thể được bật trong Cài đặt.
24. Khi bật Âm thanh không gian, Dolby Atmos sẽ tự động bị tắt.
25. Không thể điều chỉnh cài đặt Dolby Atmoskhi Âm thanh không gian được bật
26. Trường nhìn không giới hạn ở đây có nghĩa là người dùng có thể tận hưởng nhiều thao tác tự do hơn trong ứng dụng ở trạng thái chia đôi màn hình thông qua "Chia màn hình thông minh" và "Canvas Shift". Hình ảnh ở đây chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo trải nghiệm thực tế. Lưu ý rằng không phải tất cả ứng dụng đều hỗ trợ "Chia màn hình thông minh" và "Canvas Shift".
27. Hình ảnh ở đây chỉ mang tính chất minh họa. Giao diện người dùng thực tế có thể sẽ khác. Lưu ý rằng không phải tất cả các ứng dụng đều hỗ trợ "Chia đôi màn hình thông minh".
28.Hình ảnh ở đây chỉ mang tính chất minh họa. Giao diện người dùng thực tế có thể sẽ khác. Lưu ý rằng không phải tất cả các ứng dụng đều hỗ trợ "Canvas Shift".
29. Hình ảnh ở đây chỉ mang tính chất minh họa.
30. Tính năng Cuộc gọi kín âm thanh có thể ngăn chặn một phần việc nghe lén, điều này phụ thuộc vào mức độ tiếng ồn xung quanh. Hiệu suất chống nghe lén thực tế tùy thuộc vào kinh nghiệm cá nhân.
31. Dữ liệu cho Chip Qualcomm® Snapdragon® 8 Gen 2 được cung cấp bởi trang web chính thức của Qualcomm®.
32. Dung lượng pin tiêu chuẩn là 4.805mAh và dung lượng pin định mức là 4.680mAh. OPPO Find N3 sử dụng hai viên pin được kết nối (dung lượng tiêu chuẩn là 3.295mAh và 1.510mAh; dung lượng định mức là 3.210mAh và 1.470mAh), cung cấp năng lượng cho điện thoại với tổng dung lượng 4.805mAh.
33. Dữ liệu sạc dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và tốc độ sạc thực tế có thể thay đổi.
34. Xin lưu ý rằng tất cả hình ảnh sản phẩm chỉ được cung cấp để tham khảo. Thông số kỹ thuật và mô tả sản phẩm có thể thay đổi, bao gồm những thay đổi từ nhà cung cấp và các yếu tố khác. Mọi tiêu chí vui lòng trải nghiệm sản phẩm thực tế.
35. Thông tin được cung cấp trong mô tả sản phẩm này dựa trên các thông số kỹ thuật, thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và dữ liệu từ nhà cung cấp của OPPO. Xin lưu ý rằng thông số kỹ thuật thực tế của sản phẩm có thể có những khác biệt nhỏ do các yếu tố như phiên bản phần mềm thử nghiệm được sử dụng, môi trường thử nghiệm cụ thể và phiên bản sản phẩm cụ thể.