{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO Find X5 Pro
(CPH2305)

OPPO Find X5 Pro (CPH2305)

OPPO Find X5 pro

Đen Gốm Sứ | Trắng Gốm Sứ

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều dài

khoảng 163.7 mm

Chiều rộng

khoảng 73.9 mm

Độ mỏng

khoảng 8.5 mm

Trọng lượng

khoảng 218g

*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.

Lưu Trữ

RAM + ROM

12 GB + 256 GB

Loại RAM

LPDDR5 @ 3200 MHz 4 x 16-bit

Thông số ROM

UFS3.1 @ 1x2 Lanes HS-Gear4

Thẻ nhớ ngoài

không hỗ trợ

USB OTG

Có hỗ trợ

*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn Hình

Kích thước

6.70"

Tỷ lệ màn hình

92.70%

Độ phân giải

QHD+(3216 × 1440)

Tốc độ làm mới

Tối đa: 120 Hz (Dynamic)

Tốc độ cảm biến mẫu

Tối đa: 240 Hz (2 ngón tay)

Gam màu

Chế độ sống động: 97% NTSC/100% DCI-P3 (Tiêu chuẩn)
Chế độ dịu nhẹ: 71% NTSC/100% sRGB (Tiêu chuẩn)

Độ sâu màu

1.07 tỷ màu (10-bit)

Mật độ điểm ảnh

525 PPI

Độ sáng

Độ sáng tối đa mặc định (tiêu chuẩn) được đo khi chiếu sáng toàn màn hình: 500 nits
Độ sáng tối đa mặc định (tiêu chuẩn) được đo khi cường độ tăng dần: 800 nits
Độ sáng tối đa mặc định (tiêu chuẩn) được đo khi chiếu sáng một phần màn hình: 1300 nits
Độ sáng: 8192

Panel

AMOLED (Flexible/LTPO)

Kính phủ

Corning® Gorilla® Glass Victus™

Camera

Sau

Camera chính 50MP: f/1.7; FOV 80°; ống kính 1G6P; hỗ trợ AF; động cơ vòng kín; chống rung dual-OIS 5-axis
Camera góc rộng 50MP: f/2.2; FOV 110°; ống kính 7P; hỗ trợ AF; động cơ vòng kín; hỗ trợ chụp ảnh cận cảnh 4 cm
Camera Tele 13MP: f/2.4; FOV 45°; ống kính 5P; hỗ trợ AF

Trước

Camera chính 32MP: f/2.4; FOV 90°; ống kính: 5P, lấy nét cố định

Chế độ chụp ảnh

Sau: Chụp ảnh, Quay video, Ban đêm, Pro, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Quay chậm, Quét văn bản, Hi-Res, chế độ phim, phơi sáng lâu, video kép, ống kính Google, Sticker

Trước: Chụp ảnh, quay video, ban đêm, panorama, chân dung, time-lapse, sticker, video kép

Video

Sau

Camera sau: 4K (30fps/60fps), 1080P (30fps/60fps), và 720P (30fps/60fps)
Video quay chậm: 1080P (240fps) và 720P (480fps)
Video zoom: 4K(30fps/60fps), 720P(30fps/60fps), 1080P(30fps/60fps)

Trước

Hỗ trợ 1080P/720P (30fps) (mặc định: 1080P (30fps))

Chip

CPU

MariSilicon X Imaging NPU

Lõi CPU

Qualcomm® Snapdragon™ 8 thế hệ 1 nền tảng điện thoại

GPU

8 nhân

Lưu ý

Adreno™ 730 @818MHz

Pin

2 × 2440 mAh/18.88 Wh (tối thiểu)
2 × 2500 mAh/19.35 Wh (tiêu chuẩn)
* Lưu ý: Dạng kết nối hai pin, tương đương tổng dung lượng 5000 mAh

Sạc nhanh

80W SUPERVOOCTM, SUPERVOOCTM 2.0, SUPERVOOCTM, VOOC 3.0, PD(9V/2A), QC(9V/2A), 50W AIRVOOCTM, 10W Sạc không dây đảo ngược

*Công suất tối đa ở các khu vực điện áp thấp là 66W

Nhân trắc học

Dấu vân tay

Cảm biển vân tay dưới màn hình

Nhận diện khuôn mặt

Có hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến địa từ, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến nhiệt độ màu, Gia tốc kế, Cảm biến trọng lực, Cảm biến đa quang phổ, Con quay hồi chuyển và Máy đếm bước chân

Mạng

SIM 2

Có hỗ trợ

Loại SIM

Nano-SIM Card

Tần suất băng thông

2G: GSM 850/900/1800/1900MHz
3G: UMTS(WCDMA) băng 1/2/4/5/6/8/19
4G: TD-LTE băng 34/38/39/40/41/42
4G: LTE FDD băng 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/
28/32/66(70MHz)
5G SA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n13/n18/n20/n25
/n26/n28/n38/n40/n41/n66(70MHz)/n77
/n78/n79
5G NSA: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41
/n66(70MHz)/n77/n78/n79

* Hỗ trợ eSIM tùy theo nhà phân phối
Khu vực không hỗ trợ thẻ SIM kép: Úc (Telstra và Optus)
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào tình huống triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.

Kết Nối

Phiên bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.2, Bluetooth® công suất thấp

Codec âm thanh Bluetooth®

SBC, AAC, APTX HD, LDAC, APTX, LHDC
*LHDC tương thích với OPPO Enco X Series và tai nghe OnePlus Buds Pro Series.

USB

Type-C

Khe cắm tai nghe

Type-C

NFC

Hỗ trợ đọc và ghi vào thẻ NFC 13,56 MHz
Hỗ trợ thẻ NFC-SIM (Chỉ hỗ trợ cho SIM 1) và HCE (chẳng hạn như Google Pay)

Hệ Điều Hành

ColorOS 12.1 dựa trên Android 12

Công Nghệ Định Vị

GNSS

Hệ thống định vị GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo và QZSS tích hợp được hỗ trợ

Antenna

GPS: L1
Galileo: E1
BeiDou: B1I + B1C
QZSS: L1

Khác

AGPS, Wi ‑ Fi, Di động, La bàn kỹ thuật số

Bản đồ

Hỗ trợ Google Maps và ứng dụng bản đồ bên thứ ba

Trong Hộp Gồm

Tổng quan

Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Thẻ dịch vụ độc quyền x 1

Lưu ý khác

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình.
Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Tải Layout

Dịch vụ
Licensed by Qualcomm

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Tổng đài

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành