Đen Gốm Sứ | Trắng Gốm Sứ
*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật.
Lưu Trữ
RAM + ROM
12 GB + 256 GB
Loại RAM
LPDDR5 @ 3200 MHz 4 x 16-bit
Thông số ROM
UFS3.1 @ 1x2 Lanes HS-Gear4
Thẻ nhớ ngoài
không hỗ trợ
USB OTG
Có hỗ trợ
*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Màn Hình
Kích thước
6.70"
Tỷ lệ màn hình
92.70%
Độ phân giải
QHD+(3216 × 1440)
Tốc độ làm mới
Tối đa: 120 Hz (Dynamic)
Tốc độ cảm biến mẫu
Tối đa: 240 Hz (2 ngón tay)
Gam màu
Chế độ sống động: 97% NTSC/100% DCI-P3 (Tiêu chuẩn)
Chế độ dịu nhẹ: 71% NTSC/100% sRGB (Tiêu chuẩn)
Độ sâu màu
1.07 tỷ màu (10-bit)
Mật độ điểm ảnh
525 PPI
Độ sáng
Độ sáng tối đa mặc định (tiêu chuẩn) được đo khi chiếu sáng toàn màn hình: 500 nits
Độ sáng tối đa mặc định (tiêu chuẩn) được đo khi cường độ tăng dần: 800 nits
Độ sáng tối đa mặc định (tiêu chuẩn) được đo khi chiếu sáng một phần màn hình: 1300 nits
Độ sáng: 8192
Panel
AMOLED (Flexible/LTPO)
Kính phủ
Corning® Gorilla® Glass Victus™
Camera
Sau
Camera chính 50MP: f/1.7; FOV 80°; ống kính 1G6P; hỗ trợ AF; động cơ vòng kín; chống rung dual-OIS 5-axis
Camera góc rộng 50MP: f/2.2; FOV 110°; ống kính 7P; hỗ trợ AF; động cơ vòng kín; hỗ trợ chụp ảnh cận cảnh 4 cm
Camera Tele 13MP: f/2.4; FOV 45°; ống kính 5P; hỗ trợ AF
Trước
Camera chính 32MP: f/2.4; FOV 90°; ống kính: 5P, lấy nét cố định
Chế độ chụp ảnh
Sau: Chụp ảnh, Quay video, Ban đêm, Pro, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Quay chậm, Quét văn bản, Hi-Res, chế độ phim, phơi sáng lâu, video kép, ống kính Google, Sticker
Trước: Chụp ảnh, quay video, ban đêm, panorama, chân dung, time-lapse, sticker, video kép
Pin
2 × 2440 mAh/18.88 Wh (tối thiểu)
2 × 2500 mAh/19.35 Wh (tiêu chuẩn)
* Lưu ý: Dạng kết nối hai pin, tương đương tổng dung lượng 5000 mAh
Sạc nhanh
80W SUPERVOOCTM, SUPERVOOCTM 2.0, SUPERVOOCTM, VOOC 3.0, PD(9V/2A), QC(9V/2A), 50W AIRVOOCTM, 10W Sạc không dây đảo ngược
*Công suất tối đa ở các khu vực điện áp thấp là 66W
Mạng
SIM 2
Có hỗ trợ
Loại SIM
Nano-SIM Card
Tần suất băng thông
2G: GSM 850/900/1800/1900MHz
3G: UMTS(WCDMA) băng 1/2/4/5/6/8/19
4G: TD-LTE băng 34/38/39/40/41/42
4G: LTE FDD băng 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/
28/32/66(70MHz)
5G SA: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n13/n18/n20/n25
/n26/n28/n38/n40/n41/n66(70MHz)/n77
/n78/n79
5G NSA: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41
/n66(70MHz)/n77/n78/n79
* Hỗ trợ eSIM tùy theo nhà phân phối
Khu vực không hỗ trợ thẻ SIM kép: Úc (Telstra và Optus)
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào tình huống triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.
Kết Nối
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth 5.2, Bluetooth công suất thấp
Codec âm thanh Bluetooth
SBC, AAC, APTX HD, LDAC, APTX, LHDC
*LHDC tương thích với OPPO Enco X Series và tai nghe OnePlus Buds Pro Series.
USB
Type-C
Khe cắm tai nghe
Type-C
NFC
Hỗ trợ đọc và ghi vào thẻ NFC 13,56 MHz
Hỗ trợ thẻ NFC-SIM (Chỉ hỗ trợ cho SIM 1) và HCE (chẳng hạn như Google Pay)
Lưu ý khác
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình.
Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.
Tải Layout
Trò chuyện trực tiếp
Tổng đài
1800577776
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Gửi email cho chúng tôi
Trung tâm Bảo Hành