OPPO Reno14 F 5G
(CPH2743)

OPPO Reno14 F 5G (CPH2743)

OPPO Reno14 F 5G
Xanh lá | Hồng | Xanh dương

* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao

khoảng 158.12mm

Chiều rộng

khoảng 74.97mm

Độ dày

khoảng 7.78mm (Xanh dương)
khoảng 7.69mm (Hồng)
khoảng 7.74mm (Xanh lá)

Trọng lượng

khoảng 180g

* Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Dung lượng lưu trữ

Dung Lượng RAM & ROM

8GB + 256GB
12GB + 256GB
12GB + 512GB

Loại RAM

LPDDR4X

Thông số ROM

UFS 3.1

Khe cắm thẻ nhớ điện thoại

Hỗ trợ

USB OTG

Hỗ trợ

* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Hiển thị

Kích Thước

6.57 inches

Tỷ lệ màn hình

93.04%

Độ phân giải

2372 x 1080 Pixels

Tần số quét

Tối đa: 120Hz (60/90/120Hz)

Tần số lấy mẫu cảm ứng

Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz

Dải màu

Chế độ bình thường: 100% sRGB
Chế độ sống động: 100% DCI-P3

Độ sâu màu

1.07 tỷ màu (10-bit)

Mật độ điểm ảnh

397 PPI

Độ sáng

Độ sáng bình thường: 600nits (Tiêu chuẩn)
HBM: 1400nits (Tiêu chuẩn) 

Màn Hình

AMOLED (Linh hoạt)

Kính bảo vệ màn hình

AGC Dragontrail DT-STAR D+

Camera

Sau

Góc rộng: 50 MP; f/1.8; FOV 79°; Ống kính 5P; Hỗ trợ lấy nét AF; Hỗ trợ chống rung quang học OIS
Góc siêu rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; Ống kính 5P
Macro: 2MP; f/2.4; FOV 89°; Ống kính 3P

Trước

32MP, f/2.0, FOV 90°, Ống kính 5P; Hỗ trợ lấy nét AF

Chế độ chụp

Mặt sau: Ảnh, video, chân dung, ban đêm, toàn cảnh, chuyển động chậm, Video chế độ xem kép, tua nhanh thời gian, Sticker, HI-RES, Google Lens, Chụp Hình Dưới Nước, PRO, Scan, Macro
Mặt trước: Ảnh, video, chân dung, ban đêm, toàn cảnh, Video chế độ xem kép, tua nhanh thời gian, Sticker, Retouch, Screen Fill Light

Video

Sau

Hỗ trợ: 4K 30fps, 1080P 60fps, 1080P 30fps, 720P 60fps, 720P 30fps
EIS/OIS video: 4K 30fps, 1080P 60fps, 1080P 30fps, 720P 60fps, 720P 30fps
SLO-MO: 720P 240fps, 720P 120fps, 1080P 120fps
TIME-LAPSE: 1080P 30fps
Hỗ trợ quay video chế độ xem kép
Zoom kỹ thuật số: Hỗ trợ lên đến 10X

Trước

Hỗ trợ: 1080P 30fps, 720P 30fps
EIS/OIS video: 1080P 30fps, 720P 30fps
Hỗ trợ quay video chế độ xem kép
Hỗ trợ TIME-LAPSE 1080P 30fps
Hỗ trợ 0.8x và 1x

Vi xử lý

SoC

Qualcomm Snapdragon® 6 Gen 1 Mobile Platform

CPU

8 nhân

GPU

Adreno™ 710 @676MHz

Pin

Pin

Giá trị định mức: 6000mAh/23.52Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 5830mAh/22.86Wh

Sạc Nhanh

SUPERVOOCTM 45W, SUPERVOOCTM 33W, VOOC 15W, 45W PPS, 13.5W PD 2.0 (9V,1.5A), 13.5W QC 2.0 (9V,1.5A)

* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Sinh Trắc Học

Vân Tay

Hỗ trợ

Nhận Diện Khuôn Mặt

Hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến nhiệt độ màu, La bàn điện tử, Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển, Cảm biến vân tay quang học trong màn hình

Mạng Di Động

SIM 2

Hỗ trợ 2 SIM

Loại Thẻ SIM

Nano-SIM card

Phổ Tần Số

2G GSM: 850/900/1800/1900MHz
3G WCDMA: Band 1/2/4/5/6/8/19
4G LTE FDD: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66
4G LTE TDD: Band 38/39/40/41/42/48
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n26/n28/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan triển khai dịch vụ.

Kết Nối

WLAN

Wi-Fi 2.4G, Wi-Fi 5G, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b/g/a/n
WLAN 2.4G, WLAN 5.1G, WLAN 5.4G, WLAN 5.8G, WLAN tethering
Wi-Fi 2.4GHz 20M, Wi-Fi 2.4GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 20M, Wi-Fi 5GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 80M
1 x 1 SISO, WLAN Display

Phiên Bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.1, Năng lượng thấp

Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®

SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC

Cổng Kết Nối USB

USB Type-C

Cổng Tai Nghe

Type-C
* Chỉ hỗ trợ tai nghe kỹ thuật số, không hỗ trợ tai nghe analog.

NFC

Hỗ trợ

Hệ Điều Hành

ColorOS 15.0

* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.

Công Nghệ Định Vị

GNSS

Một tần số: Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS

Khác

Hỗ trợ định vị A-GNSS, định vị mạng không dây (LAN), định vị mạng di động

Trong Hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1

* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.

Ghi Chú Bổ Sung

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.