Skip to main content

{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO Reno14 Pro 5G
(CPH2739)

OPPO Reno14 Pro 5G (CPH2739)

OPPO Reno14 Pro 5G

Xám | Trắng

* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước và
Trọng lượng

Chiều cao

khoảng 163.55mm

Chiều rộng

khoảng 76.98mm

Độ dày

khoảng 7.48mm (Xám)
khoảng 7.58mm (Trắng)

Trọng lượng

khoảng 201g

* Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Bộ nhớ

RAM và ROM

12GB + 512GB

Loại RAM

LPDDR5X

Chi tiết ROM

UFS 3.1

Thẻ nhớ

Không hỗ trợ

USB OTG

Hỗ trợ

* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn hình

Kích thước

6.83 inches

Tỉ lệ màn hình

93.6%

Độ phân giải

1.5K 1272 × 2800 Pixels

Tốc độ làm mới

Tối đa: 120Hz (60/90/120Hz)

Tốc độ cảm ứng mẫu

Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz

Gam màu

Chế độ bình thường: 100% DCI-P3
Chế độ nâng cấp: 100% DCI-P3
Chế độ sống động: 100% DCI-P3

Độ sâu màu

1.07 tỷ màu (10-bit)

Mật độ điểm ảnh

450 PPI

Độ sáng

Độ sáng bình thường: 600nits (Tiêu chuẩn)
HBM: 1200nits (Tiêu chuẩn) 

Panel

AMOLED (linh hoạt)

Kính phủ

Corning® Gorilla® Glass 7i

Camera

Mặt sau

Góc rộng: 50 MP; f/1.8; FOV 85°; Ống kính 6P; Hỗ trợ lấy nét AF; Hỗ trợ chống rung quang học OIS
Góc siêu rộng: 50MP; f/2.0; FOV 116°; Ống kính 6P; Hỗ trợ lấy nét AF
Telephoto: 50MP; f/2.8; FOV 30°; 4P lens; Hỗ trợ lấy nét AF; Hỗ trợ chống rung quang học OIS

Mặt trước

50MP, f/2.0, FOV 90°, Ống kính 5P; Hỗ trợ lấy nét AF

Chế độ chụp hình

Mặt sau: Ảnh, video, chân dung, ban đêm, PRO, toàn cảnh, chuyển động chậm, Video chế độ xem kép, tua nhanh thời gian, Sticker, HI-RES, Google Lens, Chụp Hình Dưới Nước, Breeno Scan
Mặt trước: Ảnh, video, chân dung, ban đêm, toàn cảnh, Video chế độ xem kép, tua nhanh thời gian, Sticker, Retouch, Screen Fill Light, Hi-RES

Video

Sau

Hỗ trợ: 4K 60fps, 4K 30fps, 1080P 60fps, 1080P 30fps, 720P 30fps
SuperEIS: 4K 60fps, 4K 30fps, 1080P 60fps, 1080P 30fps
HDR: 4K 60fps, 4K 30fps, 1080P 60fps, 1080P 30fps
SLO-MO: 720P 960fps, 720P 240fps, 1080P 480fps, 1080P 120fps
TIME-LAPSE: 4K 30fps,1080P 30fps
Chụp hình dưới nước: 4K 30fps
Hỗ trợ quay Video phóng
Hỗ trợ quay video chế độ xem kép

Trước

Hỗ trợ: 4K 60fps, 4K 30fps, 1080P 60fps, 1080P 30fps (default), 720P 30fps
SuperEIS: 1080P 30fps, 720P 30fps
HDR: 4K 60fps, 4K 30fps, 1080P 60fps, 1080P 30fps
TIME-LAPSE: 4K 30fps, 1080P 30fps
Hỗ trợ quay Video phóng
Hỗ trợ quay video chế độ xem kép

Chip

SoC

MediaTek Dimensity 8450

CPU

8 nhân

GPU

ARM G720 MC7@1300MHz

Pin

Pin

Giá trị định mức: 6200mAh/ 24.31Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 6058mAh/ 23.75Wh

Sạc nhanh

SUPERVOOCTM 80W. Tương thích với SUPERVOOCTM 67W, SUPERVOOCTM 60W, SUPERVOOCTM 50W, SUPERVOOCTM 33W, 13.5 W PD, 33W PPS

* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Nhân trắc học

Vân tay

Hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến tiệm cận,
Cảm biến ánh sáng xung quanh,
Cảm biến nhiệt độ màu,
La bàn điện tử,
Gia tốc,
Con quay hồi chuyển,
Điều khiển từ xa hồng ngoại,
Cảm biến Hall,
Cảm biến vân tay quang học trong màn hình

Kết nối mạng

SIM

Hỗ trợ 2 SIM

Loại SIM

1 NanoSIM + 1 eSIM

 Tần suất băng thông

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Band 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD: Band 34/38/39/40/41/42/48
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n26/n28/n38/n40/n41/n48/n66/n77/n78

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan triển khai dịch vụ.

Kết nối

WLAN

WiFi 2.4G, WiFi 5G, WiFi 6 (802.11ax), WiFi 5 (802.11ac), 802.11b/g/a/n,
WLAN 2.4G, WLAN 5.1G, WLAN 5G, WLAN 5.4G, WLAN 5.8G,
Hiển thị WLAN, WLAN tethering, WLAN overlay,
Wi-Fi 2.4GHz 20M, Wi-Fi 2.4GHz 40M,
Wi-Fi 5GHz 20M, Wi-Fi 5GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 80M, Wi-Fi 5GHz 160M,
2 x 2 MIMO, WiFi 6E, WLAN 6G,
Wi-Fi 6GHz 20M, Wi-Fi 6GHz 40M, Wi-Fi 6GHz 80M, Wi-Fi 6GHz 160M

Phiên bản Bluetooth

Bluetooth® 5.4, Năng lượng thấp

Codec âm thanh Bluetooth

SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC, LHDC 5.0

USB

USB Type-C

Lỗ cắm tai nghe

Type-C
* Chỉ hỗ trợ tai nghe kỹ thuật số, không hỗ trợ tai nghe analog.

Lưu ý

Hỗ trợ

Hệ điều hành

ColorOS 15.0

* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.

Định vị

GNSS

Một tần số: Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS

Khác

Hỗ trợ định vị A-GNSS, định vị mạng không dây (LAN), định vị mạng di động

Trong hộp

Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1

* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.

Lưu ý thêm

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng dòng Find

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam QR Code

Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất