Skip to main content

{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

12GB + 512GB

12GB + 256GB

OPPO Reno14 5G
(CPH2737)

OPPO Reno14 5G (CPH2737)

OPPO Reno14 5G

Trắng | Xanh lá

* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước và
Trọng lượng

Chiều cao

157.90mm

Chiều rộng

74.73mm

Độ dày

7.42mm

Trọng lượng

khoảng 187g

* Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Bộ nhớ

RAM và ROM

12GB + 256GB
12GB + 512GB

Loại RAM

LPDDR5X

Chi tiết ROM

UFS 3.1

Thẻ nhớ

Không hỗ trợ

USB OTG

Hỗ trợ

* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn hình

Kích thước

6.59 inches

Tỉ lệ màn hình

93.4%

Độ phân giải

1.5K 1256 x 2760 Pixels

Tốc độ làm mới

Tối đa: 120Hz (60/90/120Hz)

Tốc độ cảm ứng mẫu

Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz

Gam màu

Chế độ bình thường: 100% DCI-P3
Chế độ nâng cấp: 100% DCI-P3
Chế độ sống động: 100% DCI-P3

Độ sâu màu

1.07 tỷ màu (10-bit)

Mật độ điểm ảnh

460 PPI

Độ sáng

Độ sáng bình thường: 600nits (Tiêu chuẩn)
HBM: 1200nits (Tiêu chuẩn)

Panel

AMOLED (Linh hoạt) (BOE)

Kính phủ

Corning® Gorilla® Glass 7i

Camera

Mặt sau

Góc rộng: 50 MP; f/1.8; FOV 79°; Ống kính 5P; Hỗ trợ lấy nét AF; Hỗ trợ chống rung quang học OIS
Góc siêu rộng: 8MP; f/2.2; FOV 116°; Ống kính 5P; Hỗ trợ lấy nét AF
Telephoto: 50MP; f/2.8; FOV 30°; 4P lens; Hỗ trợ lấy nét AF; Hỗ trợ chống rung quang học OIS

Mặt trước

50MP, f/2.0, FOV 90°, Ống kính 5P; Hỗ trợ lấy nét AF

Chế độ chụp hình

Mặt sau: Ảnh, video, chân dung, ban đêm, PRO, toàn cảnh, chuyển động chậm, Video chế độ xem kép, tua nhanh thời gian, Sticker, HI-RES, Google Lens, Chụp Hình Dưới Nước, Breeno Scan, Google Lens
Mặt trước: Ảnh, video, chân dung, ban đêm, toàn cảnh, Video chế độ xem kép, tua nhanh thời gian, Sticker, Retouch, Screen Fill Light, Hi-RES

Video

Sau

4K video: 60 fps, 30 fps
1080p video: 60 fps, 30 fps
720p video: 30 fps
4K EIS/OIS video:60 fps, 30 fps
1080P EIS/OIS video: 60 fps, 30 fps
1080P SLO-MO video: 480 fps, 120fps
720P SLO-MO video: 960 fps, 240 fps
4K TIME-LAPSE: 30 fps
1080P TIME-LAPSE: 30 fps
Hỗ trợ quay video dưới nước
Hỗ trợ quay video multi-view
Hỗ trợ quay video HDR
Hỗ trợ quay video zoom:
Zoom quang học: Lên đến 3,5X
Zoom kỹ thuật số: Lên đến 18X

Trước

4K video: 60 fps, 30 fps
1080p video: 60 fps, 30 fps
720p video: 30 fps
1080P EIS video: 30 fps
720P EIS video: 30 fps
4K TIME-LAPSE: 30 fps
1080P TIME-LAPSE: 30 fps
Hỗ trợ quay video multi-view
Hỗ trợ quay video HDR
Hỗ trợ quay video zoom:
Zoom kỹ thuật số: Lên đến 2X

Chip

SoC

MediaTek Dimensity 8350

CPU

8 nhân

GPU

ARM G615-MC6@1400MHz

Pin

Pin

Giá trị định mức: 6200mAh/ 23.52Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 5840mAh/22.90Wh

Sạc nhanh

SUPERVOOCTM 80W(11V/7.3A), VOOC 3.0 (5V/6A), PD (9V/1.5A), PPS (11V/3A), PS: EU PPS (11V/5A)

* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Nhân trắc học

Vân tay

Hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng xung quanh
La bàn điện tử
Gia tốc kế
Con quay hồi chuyển
Trong màn hình
Cảm biến vân tay quang học
Điều khiển từ xa hồng ngoại

Kết nối mạng

SIM

Hỗ trợ 2 SIM

Loại SIM

1 NanoSIM + 1 eSIM

 Tần suất băng thông

2G GSM: 850/900/1800/1900MHz
3G WCDMA: Band 1/2/4/5/6/8/19
4G LTE FDD: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66
4G LTE TDD: Band 38/39/40/41
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n26/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan triển khai dịch vụ.

Kết nối

WLAN

Wi-Fi 2.4G, Wi-Fi 5G, Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b/g/a/n
WLAN 2.4G, WLAN 5.1G, WLAN 5G, WLAN 5.4G, WLAN 5.8G
WLAN Display, WLAN tethering, WLAN overlay
Wi-Fi 2.4GHz 20M, Wi-Fi 2.4GHz 40M
Wi-Fi 5GHz 20M, Wi-Fi 5GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 80M, Wi-Fi 5GHz 160M
2 x 2 MIMO, WiFi 6E, WLAN 6G
Wi-Fi 6GHz 20M, Wi-Fi 6GHz 40M, Wi-Fi 6GHz 80M, Wi-Fi 6GHz 160M

Phiên bản Bluetooth

Bluetooth® 5.4, Năng lượng thấp

Codec âm thanh Bluetooth

SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC, LHDC 5.0

USB

USB Type-C

Lỗ cắm tai nghe

Type-C
* Chỉ hỗ trợ tai nghe kỹ thuật số, không hỗ trợ tai nghe analog.

NFC

Hỗ trợ

* Hỗ trợ NFC tùy thuộc vào khu vực.

Hệ điều hành

ColorOS 15.0

* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.

Định vị

GNSS

Một tần số: Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS

Khác

Hỗ trợ định vị A-GNSS, định vị mạng không dây (LAN), định vị mạng di động

Trong hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1

* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.

Lưu ý thêm

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng dòng Find

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam QR Code

Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất