


* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.
Chiều cao
khoảng 163.35mm
Chiều rộng
khoảng 76.98mm
Độ dày
khoảng 7.48mm (Xám)
khoảng 7.58mm (Trắng)
Trọng lượng
khoảng 201g
* Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.
Dung Lượng RAM & ROM
12GB + 512GB
Loại RAM
LPDDR5X
Thông số ROM
UFS 3.1
Khe cắm thẻ nhớ điện thoại
Không hỗ trợ
USB OTG
Hỗ trợ
* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích Thước
6.83 inches
Tỷ lệ màn hình
93.6%
Độ phân giải
1.5K 1272 × 2800 Pixels
Tần số quét
Tối đa: 120Hz (60/90/120Hz)
Tần số lấy mẫu cảm ứng
Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz
Dải màu
Chế độ bình thường: 100% DCI-P3
Chế độ nâng cấp: 100% DCI-P3
Chế độ sống động: 100% DCI-P3
Độ sâu màu
1.07 tỷ màu (10-bit)
Mật độ điểm ảnh
450 PPI
Độ sáng
Độ sáng bình thường: 600nits (Tiêu chuẩn)
HBM: 1200nits (Tiêu chuẩn)
Màn Hình
AMOLED (linh hoạt)
Kính bảo vệ màn hình
Corning® Gorilla® Glass 7i
Sau
Góc rộng: 50 MP; f/1.8; FOV 85°; Ống kính 6P; Hỗ trợ lấy nét AF; Hỗ trợ chống rung quang học OIS
Góc siêu rộng: 50MP; f/2.0; FOV 116°; Ống kính 6P; Hỗ trợ lấy nét AF
Telephoto: 50MP; f/2.8; FOV 30°; 4P lens; Hỗ trợ lấy nét AF; Hỗ trợ chống rung quang học OIS
Trước
50MP, f/2.0, FOV 90°, Ống kính 5P; Hỗ trợ lấy nét AF
Chế độ chụp
Mặt sau: Ảnh, video, chân dung, ban đêm, PRO, toàn cảnh, chuyển động chậm, Video chế độ xem kép, tua nhanh thời gian, Sticker, HI-RES, Google Lens, Chụp Hình Dưới Nước, Breeno Scan
Mặt trước: Ảnh, video, chân dung, ban đêm, toàn cảnh, Video chế độ xem kép, tua nhanh thời gian, Sticker, Retouch, Screen Fill Light, Hi-RES
Sau
Hỗ trợ: 4K 60fps, 4K 30fps, 1080P 60fps, 1080P 30fps, 720P 30fps
SuperEIS: 4K 60fps, 4K 30fps, 1080P 60fps, 1080P 30fps
HDR: 4K 60fps, 4K 30fps, 1080P 60fps, 1080P 30fps
SLO-MO: 720P 960fps, 720P 240fps, 1080P 480fps, 1080P 120fps
TIME-LAPSE: 4K 30fps,1080P 30fps
Chụp hình dưới nước: 4K 30fps
Hỗ trợ quay Video phóng
Hỗ trợ quay video chế độ xem kép
Trước
Hỗ trợ: 4K 60fps, 4K 30fps, 1080P 60fps, 1080P 30fps (default), 720P 30fps
SuperEIS: 1080P 30fps, 720P 30fps
HDR: 4K 60fps, 4K 30fps, 1080P 60fps, 1080P 30fps
TIME-LAPSE: 4K 30fps, 1080P 30fps
Hỗ trợ quay Video phóng
Hỗ trợ quay video chế độ xem kép
SoC
MediaTek Dimensity 8450
CPU
8 nhân
GPU
ARM G720 MC7@1300MHz
Pin
Giá trị định mức: 6200mAh/ 24.31Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 6058mAh/ 23.75Wh
Sạc Nhanh
SUPERVOOCTM 80W. Tương thích với SUPERVOOCTM 67W, SUPERVOOCTM 60W, SUPERVOOCTM 50W, SUPERVOOCTM 33W, 13.5 W PD, 33W PPS
* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
Vân Tay
Hỗ trợ
Nhận Diện Khuôn Mặt
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận,
Cảm biến ánh sáng xung quanh,
Cảm biến nhiệt độ màu,
La bàn điện tử,
Gia tốc,
Con quay hồi chuyển,
Điều khiển từ xa hồng ngoại,
Cảm biến Hall,
Cảm biến vân tay quang học trong màn hình
SIM 2
Hỗ trợ 2 SIM
Loại Thẻ SIM
1 NanoSIM + 1 eSIM hoặc 2 NanoSIM
Phổ Tần Số
GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Band 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD: Band 34/38/39/40/41/42/48
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n26/n28/n38/n40/n41/n48/n66/n77/n78
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan triển khai dịch vụ.
WLAN
WiFi 2.4G, WiFi 5G, WiFi 6 (802.11ax), WiFi 5 (802.11ac), 802.11b/g/a/n,
WLAN 2.4G, WLAN 5.1G, WLAN 5G, WLAN 5.4G, WLAN 5.8G,
Hiển thị WLAN, WLAN tethering, WLAN overlay,
Wi-Fi 2.4GHz 20M, Wi-Fi 2.4GHz 40M,
Wi-Fi 5GHz 20M, Wi-Fi 5GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 80M, Wi-Fi 5GHz 160M,
2 x 2 MIMO
Phiên Bản Bluetooth®
Bluetooth® 5.4, Năng lượng thấp
Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®
SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC, LHDC 5.0
Cổng Kết Nối USB
USB Type-C
Cổng Tai Nghe
Type-C
* Chỉ hỗ trợ tai nghe kỹ thuật số, không hỗ trợ tai nghe analog.
NFC
Hỗ trợ
ColorOS 15.0
* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.
GNSS
Một tần số: Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS
Khác
Hỗ trợ định vị A-GNSS, định vị mạng không dây (LAN), định vị mạng di động
Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.