OPPO A5 Pro 5G
(CPH2695)

OPPO A5 Pro 5G (CPH2695)

OPPO A5 Pro 5G
Màu Nâu Mocha | Màu Hồng Anh Đào

* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao

164.82mm

Chiều rộng

75.53mm

Độ dày

7.76mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 194g

* Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Dung lượng lưu trữ

Dung Lượng RAM & ROM

8GB + 256GB

Loại RAM

LPDDR4X

Thông số ROM

UFS 2.2

Khe cắm thẻ nhớ điện thoại

Hỗ trợ

USB OTG

Hỗ trợ

* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Hiển thị

Kích Thước

6.67"

Tỷ lệ màn hình

89.9%

Độ phân giải

1604 x 720 Pixels

Tần số quét

Tối đa: 120Hz

Tần số lấy mẫu cảm ứng

Tối đa: 120Hz

Dải màu

Chế độ sống động: 83% DCI-P3,
Chế độ bình thường: 100% sRGB

Độ sâu màu

16.7 triệu màu

Mật độ điểm ảnh

264 PPI

Độ sáng

Độ sáng tiêu chuẩn ngoài trời: 1000nits

Màn Hình

LCD

Kính bảo vệ màn hình

Corning® Gorilla® Glass 7i
Xensation® α

Camera

Sau

Góc rộng: 50MP; f/1.8; FOV 75°; ống kính 5P; hỗ trợ AF
Monochrome: 2MP; f/2.4; FOV 88°; ống kính 3P

Trước

8MP; f/2.0; FOV 80°; ống kính 4P

Chế độ chụp

Sau: Quay video, chụp ảnh, chụp chân dung, chụp đêm, extra HD, chụp Pano, Slow-Motion, chế độ xem kép, Time-lapse, Sticker, Scan tài liệu và Google lens
Trước: Chụp ảnh, quay video, chân dung, chụp đêm, video kép, Pano, Time-lapse, Sticker, Chế độ làm đẹp và Ánh sáng tràn màn hình

Video

Sau

Mặc định: 1080P@60fps/30fps, 720P@30fps
Phóng to video: 720P@30fps
Video slow motion: 720P@120fps
Video time-lapse: 1080P@30fps
Video kép: 720P@30fps

Trước

Mặc định: 720P@30fps (với Chế độ làm đẹp), 1080P@30fps
Video Time-lapse: 1080P@30fps
Video kép: 720P@30fps

Vi xử lý

SoC

Chip MediaTek Dimensity 6300

CPU

8 nhân

GPU

ARM Mali-G57 MC2@1072MHz

Pin

Pin

Giá trị định mức: 5800mAh/22.74Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 5640mAh/22.11Wh

Sạc Nhanh

45W SUPERVOOCTM 2.0, SUPERVOOCTM, VOOC 3.0, PD sạc nhanh

* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Sinh Trắc Học

Vân Tay

Hỗ trợ

Nhận Diện Khuôn Mặt

Hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm biến từ trường
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực

Mạng Di Động

SIM 2

Hỗ trợ

Loại Thẻ SIM

Nano-SIM Card/Nano-USIM Card

Phổ Tần Số

2G GSM: 850/900/1800/1900MHz
3G WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
4G LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66
4G LTE TDD: Bands 38/39/40/41
5G : n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n26/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan triển khai dịch vụ.

Kết Nối

WLAN

Hỗ trợ WiFi 6 (802.11ac), 802.11b/g/a/n
Wi-Fi 2.4G/WLAN 5G
Hiển thị WLAN, Chia sẻ WLAN

Phiên Bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.3, Năng lượng thấp

Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®

SBC, AAC, aptx, aptx-HD, LDAC

Cổng Kết Nối USB

Type-C

Cổng Tai Nghe

Type-C

NFC

Hỗ trợ

Hệ Điều Hành

ColorOS 15.0

* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.

Công Nghệ Định Vị

GNSS

Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS

Khác

* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.

Trong Hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1

* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.

Ghi Chú Bổ Sung

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.