OPPO Reno8 Pro 5G
(CPH2357)

OPPO Reno8 Pro 5G (CPH2357)

OPPO Reno8 Pro 5G
Đen Thạch Anh | Xanh Lục Bảo

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật để biết thêm chi tiết.

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao

khoảng 161.2 mm

Chiều rộng

khoảng 74.2 mm

Độ dày

khoảng 7.34 mm

Trọng lượng

khoảng 183 g

*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.

Dung lượng lưu trữ

Dung Lượng RAM & ROM

8 GB + 256 GB
12 GB + 256 GB

Loại RAM

LPDDR5

Thông số ROM

UFS3.1

USB OTG

Hỗ trợ

*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Hiển thị

Kích Thước

6.7 inches

Tỷ lệ màn hình

93.4%

Độ phân giải

FHD (2412 × 1080)

Tần số quét

Tối đa đến 120Hz

Tần số lấy mẫu cảm ứng

Tiêu chuẩn 125Hz và 360Hz ở chế độ trò chơi.
Một số trò chơi hỗ trợ lên đến 720Hz với công nghệ nội suy khung hình.

Dải màu

Chế độ sống động: 100% DCI P3
Chế độ dịu nhẹ: 100% sRGB

Độ sâu màu

1.07 tỉ màu (8+2 bit)

Mật độ điểm ảnh

394 PPI

Độ sáng

Chế độ bình thường: 500 nits
Chế độ ánh sáng cao: 800 nits
Chế độ sáng cực đại: 950 nits

Màn Hình

Màn hình AMOLED linh hoạt

Kính bảo vệ màn hình

Corning® Gorilla® Glass 5

Camera

Sau

Camera chính: Sony IMX766, 50MP, 1/1.56"; f/1.8; FOV 86°; ống kính 7P; AF; lấy nét vòng lặp kín
Camera góc rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P
Camera cận cảnh: 2MP; f/2.4, FOV 89°; ống kính 3P; FF

Trước

Sony IMX709 32MP, 1/2.74"; f/2.4; FOV 90°; ống kính 5P, AF, lấy nét vòng lặp mở

Chế độ chụp

Sau: Chụp ảnh, Quay phim, Ban đêm, Chuyên gia, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Sticker, Quay chậm, Quét văn bản, Siêu HD, Cận cảnh, Dual-view video, Phim ảnh và Soloop Templates.
Trước: Chụp ảnh, Chân dung, Ban đêm, Panorama, Sticker, Quay video, Time-lapse, Dual-view video

Video

Sau

4K@30 fps, 1080P@60 fps/30 fps, 720P@60 fps/30 fps
Video chống rung: EIS, 1080P@30 fps, 720P@30 fps, 4K@30 fps
Video zoom: 4K@30 fps, 1080P@60 fps/30 fps, 720P@60 fps/30 fps
Video quay chậm: 1080P@120 fps, 720P@240fps, 1080P@480fps, 720P@960fps
Chế độ phim ảnh: 1080P@30 fps
Video Time-lapse: 1080P@30 fps
Video Dual-view: 1080P@30 fps

Trước

1080P/720P@30 fps (Tiêu chuẩn: 1080P@30 fps; Bật chế độ làm đẹp)
Video zoom: có hỗ trợ
Quay chậm: không hỗ trợ

Vi xử lý

NPU

MariSilicon X

SoC

MediaTek Dimensity 8100-MAX

CPU

8 nhân với tốc độ xung nhịp tối đa đến 2.85GHz (4 lõi lớn + 4 lõi nhỏ)

GPU

Arm Mali-G610 MC6

Pin

Pin

2 × 2185 mAh/16.99 Wh (Giá trị định mức)
2 × 2250 mAh/17.50 Wh (Giá trị tiêu chuẩn)

Sạc Nhanh

80W SUPERVOOCTM, 65W SUPERVOOCTM, 50W SUPERVOOCTM, VOOC, PD (9V/2A), QC (9V/2A)

*Lưu ý: Đối với một số khu vực sử dụng dòng điện 110V, bao gồm Đài Loan, Bắc Mỹ, Mỹ Latin, sạc nhanh chỉ hỗ trợ tối đa 66W. (Không hỗ trợ 80W)

Sinh Trắc Học

Vân Tay

Cảm biến vân tay dưới màn hình

Nhận Diện Khuôn Mặt

Hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm biến địa từ
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến quang học
Gia tốc kế
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Máy đếm bước đi

Mạng Di Động

SIM 2

Hỗ trợ

Loại Thẻ SIM

Nano-SIM card

Phổ Tần Số

2G: GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G: UMTS (WCDMA) băng 1/2/4/5/6/8/19
4G: TD-LTE băng 38/39/40/41
4G: LTE FDD băng 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32
5G: n77/78/38/40/41/1/3/5/7/8/20/28 BlockA&BlockB

Kết Nối

WLAN

Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/; Wi-Fi 2.4 GHz, Wi-Fi 5.1 GHz, Wi-Fi 5.8 GHz;
Có hỗ trợ Wi-Fi Display và Wi-Fi tethering;
2×2 MIMO; 8 Spatial-stream sounding MU-MIMO

Phiên Bản Bluetooth®

Bluetooth® v5.3, Bluetooth® năng lượng thấp

Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®

Có hỗ trợ SBC, AAC, LHDC, aptX HD và LDAC

Cổng Kết Nối USB

USB Type-C

Cổng Tai Nghe

Type-C

NFC

Đọc và ghi quyền truy cập đến 13,56 MHz NFC
Thẻ SIM NFC (chỉ hỗ trợ SIM 1) và HCE

Hệ Điều Hành

ColorOS 12.1

Công Nghệ Định Vị

GNSS

GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS

Antenna

GPS: L1 + L5, GALILEO: E1 + E5a, BeiDou: B1I+B2a, QZSS: L1+L5, GLONASS: G1

Khác

Định vị AGPS, Wi‑Fi, mạng di động và la bàn điện tử

Bản Đồ

Google Maps và các ứng dụng bản đồ thứ ba được hỗ trợ

Trong Hộp

Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Hướng dẫn nhanh x 1

Ghi Chú Bổ Sung

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình. Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.