OPPO Reno13 Pro 5G
(CPH2697)

OPPO Reno13 Pro 5G (CPH2697)

OPPO Reno13 5G
Xám Sang Trọng | Tím Thời Thượng

* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao

khoảng 162.73mm

Chiều rộng

khoảng 76.55mm

Độ dày

khoảng 7.55mm

Trọng lượng

khoảng 195g

* Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Dung lượng lưu trữ

Dung Lượng RAM & ROM

12 GB + 512 GB

Loại RAM

LPDDR4X@2133 MHz, 2 × 16 bits

Thông số ROM

UFS3.1

USB OTG

Hỗ trợ

* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Hiển thị

Kích Thước

6.83"

Tỷ lệ màn hình

93,8%

Độ phân giải

FHD+ 1272 × 2800 Pixels

Tần số quét

Tối đa: 120Hz (60/90/120Hz)

Tần số lấy mẫu cảm ứng

Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz

Dải màu

Chế độ bình thường: 100% DCI-P3
Chế độ Chuyên nghiệp: 100% DCI-P3
Chế độ sống động: 100% DCI-P3

Độ sâu màu

1.07 tỉ màu

Mật độ điểm ảnh

450 PPI

Độ sáng

Độ sáng mặc định tối đa toàn cầu (giá trị điển hình): Tiêu chuẩn 600nit
Độ sáng kích thích tổng thể tối đa (giá trị điển hình): HBM 1200nits

Màn Hình

AMOLED Linh hoạt

Kính bảo vệ màn hình

Corning® Gorilla® Glass 7i

Camera

Sau

Góc rộng: 50MP; f/1.8; FOV 79°; ống kinh 5P; hỗ trợ AF, hỗ trợ OIS.
Góc siêu rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P; hỗ trợ AF, hỗ trợ AF.
Telephoto: 50 MP; f/2.8; 1G3P lens; hỗ trợ AF hỗ trợ OIS

Trước

50 MP, f/2.0, FOV 90°; 5P lens; hỗ trợ AF

Chế độ chụp

Sau: Quay video, chụp ảnh, chụp chân dung, chụp đêm, PRO, chụp Pano, Slow-Motion, Time-Lapse, Video kép, Sticker, extra HD, Google lens, Doc Scanner và chụp dưới nước
Trước: Quay video, chụp ảnh, chân dung, chụp đêm, extra HD, chụp Pano, Time-lapse, Video kép và Sticker.

Video

Sau

Tối đa: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@30fps
Chống rung video: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@30fps
Phóng to video: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@30fps
Video slow motion: 720P@240fps, 1080P@120fps
Video time-lapse: 1080P@30fps
Video kép: 1080P@30fps

Trước

Tối đa: 4K@60fps, 4K@30fps, 1080P@60fps, 1080P@30fps (với Chế độ tự chỉnh sửa), 720P@30fpsChống rung video: 4K@60fps,4K@30fps, 1080P@60fps, 1080P@30fps  (với Chế độ tự chỉnh sửa), 720P@30fps
Hỗ trợ Video phóng to
Hỗ trợ Video kép

Vi xử lý

SoC

Vi Xử Lý MediaTek Dimensity 8350

CPU

8 nhân

GPU

ARM G615-MC6, 1303MHz

Pin

Pin

Giá trị định mức: 5450mAh/21.37Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 5600mAh/21.96Wh

Sạc Nhanh

Hỗ trợ Protocols: SUPERVOOCTM 2.0, SUPERVOOCTM, VOOC 3.0, and PD2.0 (9V/1.5A)

* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Sinh Trắc Học

Vân Tay

Hỗ trợ

Nhận Diện Khuôn Mặt

Hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm Biến

Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng môi trườngr
Cảm biến nhiệt độ màur
La bàn điện tửr
Cảm biến gia tốc
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay quang học trong màn hìnhr
Điều khiển từ xa hồng ngoạir

Mạng Di Động

SIM 2

Hỗ trợ

Loại Thẻ SIM

Nano-SIM card, Nano-USIM card + eSIM

Phổ Tần Số

2G GSM: 850/900/1800/1900MHz
3G WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
4G LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66
4G LTE TDD:Bands 34/38/39/40/41
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n26/n28/n66/n38/n40/n41/n77/n78

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan triển khai dịch vụ.

Kết Nối

WLAN

Hỗ trợ WiFi 2.4G, WiFi 5G, WiFi 6E, WiFi 6 (802.11ax), WiFi 5 (802.11ac)
802.11b/g/a/n, WLAN 2.4G, WLAN 5.1G, WLAN 5G, WLAN 5.4G, WLAN 5.8G, WLAN 6G
Hiển thị WLAN, Chia sẻ WLAN
Wi-Fi 2.4GHz 20M, Wi-Fi 2.4GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 20M, Wi-Fi 5GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 80M, Wi-Fi 5GHz 160M
2×2 MIMO

Phiên Bản Bluetooth®

Bluetooth 5.4, Năng lượng thấp

Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®

SBC, AAC, aptX-HD, LDAC và LHDC5.0

Cổng Kết Nối USB

Type-C

Cổng Tai Nghe

Type-C
* Chỉ hỗ trợ tai nghe kỹ thuật số, không hỗ trợ tai nghe analog.

NFC

Hỗ trợ

Hệ Điều Hành

ColorOS 15.0

* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.

Công Nghệ Định Vị

GNSS

Một tần số: Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS

Khác

Hỗ trợ định vị với A-GNSS, WLAN, và mạng dữ liệu di động

Trong Hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy -SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1

* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.

Ghi Chú Bổ Sung

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.