{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO Reno12 Pro 5G
(CPH2629 )

OPPO Reno12 Pro 5G (CPH2629 )

OPPO Reno12 Pro 5G

Đen Không Gian | Bạc Ngân Hà

* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều cao

khoảng 161.5mm

Chiều rộng

khoảng 74.8mm

Độ dày

about 7.40mm (Đen Không Gian)
about 7.45mm (Bạc Ngân Hà)

Trọng lượng

About 180g (Đen Không Gian)
About 181g (Bạc Ngân Hà)

* Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Bộ nhớ

RAM và ROM

12 GB + 256 GB
12 GB + 512 GB

Loại RAM

LPDDR4X@2133 MHz, 2 × 16 bits

Chi tiết ROM

UFS3.1

Thẻ nhớ

SD 3.0

USB OTG

Hỗ trợ

* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn hình

Kích thước

6.7"

Tỉ lệ màn hình

93.5%

Độ phân giải

FHD + (2412 x 1080)

Tốc độ làm mới

Tối đa: 120Hz (60/90/120Hz)

Tốc độ cảm ứng mẫu

Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz

Gam màu

Chế độ sống động: 100% DCI-P3/97%NTSC
Chế độ bình thường: 100% sRGB/72% NTSC
Chế độ cinema: 100% DCI-P3/96% NTSC
Chế độ siêu sáng: 100% DCI-P3/107% NTSC

Độ sâu màu

1.07 tỷ màu

Mật độ điểm ảnh

394PPI

Độ sáng

Độ sáng cấu hình tối đa: 600nits
Độ sáng tối đa dưới ánh nắng: 1200nits

Panel

AMOLED 3D linh hoạt với bốn cạnh cong có chiều cao bằng nhau

Kính phủ

Corning® Gorilla® Glass Victus® 2 (GGV2)

Camera

Mặt sau

Camera chính: 50MP; f/1.8; FOV 79°; ống kinh 5P; hỗ trợ AF, hỗ trợ OIS.
Góc mở rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P
Telephoto: 50MP; f/2.0; FOV 50°; ống kính 5P; hỗ trợ AF

Mặt trước

50MP; f/2.0; FOV 90°; ống kính 5P lens, hỗ trợ AF.

Chế độ chụp hình

Sau: Pro, quay video, chụp ảnh, chụp chân dung, chụp đêm, extra HD, chụp Pano, Slow-Motion, Time-Lapse, chế độ xem kép, Sticker, Doc Scanner và Google lens
Trước: chụp ảnh, quay video, chân dung, chụp đêm, Pano, time-lapse, video kép và Sticker.

Video

Sau

Tối đa: 4K@30fps,1080p/720p@30fps, 1080p@60fps;
Chống rung video: EIS/OIS, 4K@30fps, 1080p/720P@30fps, 1080P@60fps;
Phóng to video: 4K@30fps, 1080P/720P@30fps, 1080P@60fps; thu phóng không được hỗ trợ cho chống rung Video;
Video slow motion: 1080p@120fps/480fps, 720p@240fps/960fps;
Time-lapse: 1080p@30fps;
Xem video kép: 1080p@30fps

Trước

Lên đến 4K và 1080p@30 fps (mặc định) (chế độ làm đẹp được bật theo mặc định)
Hỗ trợ chống rung: 1080p/720p@30 fps và 1080p@60 fps
Hỗ trợ zoom
Không hỗ trợ slow motion

Chip

Chip

Vi xử lý MediaTek Dimensity 7300-Energy

CPU

8 nhân

GPU

Arm Mali-G615

Pin

Pin

Giá trị định mức: 4880mAh/19.09Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 5000mAh/19.55Wh

Sạc nhanh

Hỗ trợ Protocols: SUPERVOOCTM 2.0, SUPERVOOCTM, VOOC 3.0, và PD2.0 (9 V, 1.5 A)

* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Nhân trắc học

Vân tay

Hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến

Cảm biến địa từ
Cảm biến tiệm cận trong màn hình
Cảm biến quang học trong màn hình
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Cảm biến nhiệt độ màu
Con quay hồi chuyển
Chức năng ghi bước
Điều khiển từ xa hồng ngoại

Kết nối mạng

SIM 2

Hỗ trợ

Loại SIM

Nano-SIM card

Tần suất băng thông

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD:Bands 38/39/40/41
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n26/n28/n38/n40/n41/n77/n78/n66

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan
triển khai dịch vụ.

Kết nối

WLAN

Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/;
WLAN 2.4G / WLAN 5G;
Hiển thị WLAN;
Chia sẻ WLAN;
2×2 MIMO

Phiên bản Bluetooth

Bluetooth® 5.4

Codec âm thanh Bluetooth

SBC, AAC, aptX-HD, LDAC và LHDC

USB

USB Type-C

Lỗ cắm tai nghe

Type-C

NFC

Hỗ trợ

* LHDC hỗ trợ khi OPPO Enco X hoặc OnePlus Buds Pro được sử dụng.
* NFC hỗ trợ phụ thuộc vào tuỳ vùng.

Hệ điều hành

ColorOS 14.1

* Thông tin hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu có cập nhật, sẽ không có thông báo thêm.

Định vị

GNSS

Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, và QZSS

Khác

Định vị với A-GNSS, WLAN, và mạng dữ liệu di động

Trong hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1

* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.

Lưu ý thêm

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng Premium

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành