OPPO Reno11 5G
(CPH2599)

OPPO Reno11 5G (CPH2599)

OPPO Reno 11 5G
Xanh Sóng Biển | Xám San Hô

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao

khoảng 162.4mm

Chiều rộng

khoảng 74.3mm

Độ dày

Xám San Hô: Khoảng 7.99mm
Xanh sóng biển: khoảng 8.04mm

Trọng lượng

khoảng 182g

*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Dung lượng lưu trữ

Dung Lượng RAM & ROM

8GB + 256GB

Loại RAM

LPDDR4x @ 4266MHz

Thông số ROM

UFS2.2

Khe cắm thẻ nhớ điện thoại

Hỗ trợ

USB OTG

Hỗ trợ

*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Hiển thị

Kích Thước

6.7"

Tỷ lệ màn hình

93%

Độ phân giải

FHD+ (2412x1080)

Tần số quét

Tối đa: 120Hz (60/90/120Hz)

Tần số lấy mẫu cảm ứng

Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz

Dải màu

Chế độ sống động: 100% DCI-P3
Chế độ bình thường: : 100% sRGB

Độ sâu màu

1.07 tỷ màu (10 bit)

Mật độ điểm ảnh

394PPI

Độ sáng

HBM: 800nits

Màn Hình

3D flexible OLED

Kính bảo vệ màn hình

AGC DT-Star2

Camera

Sau

Camera chính: 50MP; f/1.8; FOV 84°; ống kinh 6P; hỗ trợ AF; sử dụng động cơ vòng lặp mở, hỗ trợ OIS.
Góc mở rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P, không hỗ trợ AF
Telephoto: 32MP; f/2; FOV 49°; ống kính 6P; hỗ trợ AF

Trước

32MP; f/2.4; FOV 89°; ống kính 5P lens, không hỗ trợ AF; không hỗ trợ OIS

Chế độ chụp

Sau: Pro, quay video,chụp ảnh, , chuyên gia chụp ảnh, chụp đêm, Pano, Slo-Mo, Time-Lapse, Dual-view video, Sticker, Text Scanner, and Google lens
Trước: chụp ảnh, quay video, chân dung, chụp đêm, Pano, time-lapse, video kép và Sticker.

Video

Sau

4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, và 720P@60fps/30fps hỗ trợ
EIS/OIS hỗ trợ chống rung video: 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps;
Slow-motion video hỗ trợ 1080P@120fps/480fps, 720P@240fps/960fps;
Dual-view video: 1080P@30fps

Trước

Lên đến 4K@30fps, mặc định 1080P@30fps (hiệu ứng chỉnh hình ảnh được bật mặc định) hỗ trợ chống rung:1080P/720P@30fps; không hỗ trợ phóng to video; không hỗ trợ slow-motion

Vi xử lý

SoC

MediaTek Dimensity 7050

CPU

8 nhân

GPU

ARM Mali-G68 MC4

Pin

Pin

Giá trị định mức: 4870mAh/18.94Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 5000mAh/19.45Wh

Sạc Nhanh

SUPERVOOCTM 67W, SUPERVOOCTM 2.0, VOOC 3.0, and PD (9V/1.5A)

*Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Sinh Trắc Học

Vân Tay

Hỗ trợ

Nhận Diện Khuôn Mặt

Hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm ứng địa từ
Cảm ứng ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Chức năng ghi bước
Điều khiển từ xa hồng ngoại

Mạng Di Động

SIM 2

Hỗ trợ

Loại Thẻ SIM

Nano-SIM card

Phổ Tần Số

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66/13
LTE TDD: Bands 38/39/40/41
5G NR: n77/78/38/40/41/1/3/5/7/8/20/28/66

Kết Nối

WLAN

Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/;
WLAN 2.4G / WLAN 5 hỗ trợ;
hiển thị WLAN; chia sẻ WLAN; 2×2 MIMO, MU-MIMO

Phiên Bản Bluetooth®

Bluetooth® v5.3, Bluetooth® Low Energy

Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®

SBC, AAC, aptX, aptX-HD, HD, LDAC, and LHDC

Cổng Kết Nối USB

USB Type-C

Cổng Tai Nghe

Type-C

NFC

Hỗ trợ

*LHDC nên được sử dụng với dòng tai nghe OPPO Enco X, OnePlus Buds Pro.

Hệ Điều Hành

ColorOS 14.0

Công Nghệ Định Vị

GNSS

GPS, GLONASS, BDS, Galileo, and QZSS

Khác

A-GNSS, Wi-Fi positioning, and cellular positioning

Trong Hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1

Ghi Chú Bổ Sung

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.