
*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.
Chiều cao
khoảng 162.4mm
Chiều rộng
khoảng 74.1mm
Độ dày
Xám San Hô: Khoảng 7.59mm
Trắng Ngọc Trai: khoảng 7.66mm
Trọng lượng
khoảng 181g
*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.
Dung Lượng RAM & ROM
12GB + 512GB
Loại RAM
LPDDR5 @ 3200MHz 4×16bit
Thông số ROM
UFS3.1 @ 2Lanes HS-Gear4
USB OTG
Hỗ trợ
*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích Thước
6.7"
Tỷ lệ màn hình
93%
Độ phân giải
FHD+ (2412x1080)
Tần số quét
Tối đa: 120Hz
Tần số lấy mẫu cảm ứng
Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz
Dải màu
Chế độ sống động: 100% DCI-P3 coverage
Chế độ bình thường: : 100% sRGB coverage
Độ sâu màu
1.07 tỷ màu (10 bit)
Mật độ điểm ảnh
394PPI
Độ sáng
Độ sáng 950nits
Màn Hình
OLED curved screen
Kính bảo vệ màn hình
AGC
Sau
Camera chính: 50MP; f/1.8; FOV 84°; ống kinh 6P; hỗ trợ AF; hỗ trợ OIS.
Góc mở rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P, cố định tiêu cự.
Telephoto: 32MP; f/2; FOV 49°; ống kính 6P; hỗ trợ AF
Trước
32MP; f/2.4; FOV 90°; ống kính 5P lens, hỗ trợ AF, sử dụng động cơ lấy nét vòng hở và không hỗ trợ OIS
Chế độ chụp
Sau: Pro, quay video,chụp ảnh, , chuyên gia chụp ảnh, chụp đêm, Pano, Slo-Mo, Time-Lapse, Dual-view video, Sticker, Text Scanner và Google lens
Trước: chụp ảnh, quay video, chân dung, chụp đêm, Pano, time-lapse, video kép và Sticker.
Sau
4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, và 720P@60fps/30fps hỗ trợ
EIS/OIS hỗ trợ chống rung video: 1080P@60fps.
Video zoom: 720P@240fps, 720P@960fps, 1080P@120fps
Slow-motion video hỗ trợ 1080P@480fps.
Time-lapse hỗ trợ 1080P@30fps. (interval settings: 10X, 60X, 120X, 480X, 960X)
Trước
Lên đến 4K@30fps, mặc định 1080P@30fps (hiệu ứng chỉnh hình ảnh được bật mặc định) .720P@30fps, video ổn định, video zoom, time-lapse (1080P@30fps, interval settings: 10X, 60X, 120X, 480X, and 960X), no slow motion
SoC
MediaTek Dimensity 8200
CPU
8 nhân
GPU
Arm Mali G610 MC6 950MHz
Pin
Giá trị định mức: 4440mAh/17.36Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 4600mAh/17.98Wh
Sạc Nhanh
SUPERVOOCTM 80W, SUPERVOOCTM 2.0, VOOC 3.0, PD (9V/1.5A)
*Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
Vân Tay
Hỗ trợ
Nhận Diện Khuôn Mặt
Hỗ trợ
Cảm ứng địa từ
Cảm ứng ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến quang học trong màn hình
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Chức năng ghi bước
Điều khiển từ xa hồng ngoại
SIM 2
Hỗ trợ
Loại Thẻ SIM
Nano-SIM card
Phổ Tần Số
GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: băng tần 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD: băng tần 38/39/40/41
5G NR: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
WLAN
Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), và hỗ trợ 802.11a/b/g/n/;
WLAN 2.4G / WLAN 5 hỗ trợ;
hiển thị WLAN; chia sẻ WLAN;
2×2 MIMO and 8 spatial-stream sounding MU-MIMO supported.
Phiên Bản Bluetooth®
Bluetooth® 5.3, Bluetooth® Low Energy, high-power Bluetooth® (super Bluetooth®; technology name/story to be determined)
Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®
SBC, AAC, aptX HD, LDAC, aptX, và LHDC
Cổng Kết Nối USB
USB Type-C
Cổng Tai Nghe
Type-C
NFC
Hỗ trợ
*LHDC nên được sử dụng với dòng tai nghe OPPO Enco X, OnePlus Buds Pro.
ColorOS 14.0
GNSS
Beidou: B1l; GPS: L1; GLONASS: G1; Galileo: E1; QZSS: L1
Khác
(GPS) A-GPS, Wi-Fi định vị, và định vị mạng di động.
Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.