{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO Reno11 F 5G
(CPH2603)

OPPO Reno11 F 5G (CPH2603)

OPPO Reno11 F 5G

Xanh | Xanh | Tím

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều cao

khoảng 161.6mm

Chiều rộng

khoảng 74.7mm

Độ dày

khoảng 7.54mm

Trọng lượng

khoảng 177g

*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Bộ nhớ

RAM và ROM

8GB + 256GB

Loại RAM

LPDDR4x @ 2133 MHz, 2 x 16 bits

Chi tiết ROM

UFS3.1

Thẻ nhớ

Hỗ trợ

USB OTG

Hỗ trợ

*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn hình

Kích thước

6.7"

Tỉ lệ màn hình

93.4%

Độ phân giải

FHD+ (2412x1080)

Tốc độ làm mới

Tối đa: 120Hz (60/90/120Hz)

Tốc độ cảm ứng mẫu

Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz

Gam màu

Chế độ sống động: 100% DCI-P3
Chế độ bình thường: 100% sRGB

Độ sâu màu

1.07 tỷ màu

Mật độ điểm ảnh

394PPI

Độ sáng

Độ sáng mặc định tối đa toàn cầu: 500nits (điển hình);
Độ sáng kích thích tối đa toàn cầu: 900nits (điển hình);
Độ sáng tối đa cực đại cục bộ: 1100nits

Panel

2.5D flexible OLED

Kính phủ

Panda glass (twice-reinforced)

Camera

Mặt sau

Camera chính: 64MP; f/1.7; FOV 81°; ống kinh 6P; hỗ trợ AF.
Góc mở rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P, ống kính tiêu cự cố định
Macro: 2MP; f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P+ IR lens; ống kính tiêu cự cố định

Mặt trước

32MP; f/2.4; FOV 90°; ống kính 5P lens, không hỗ trợ AF.

Chế độ chụp hình

Sau: Pro, quay video, chụp ảnh, chụp chân dung, chụp đêm, extra HD, chụp Pano, Slow-Motion, Time-Lapse, chế độ xem kép, Sticker, Text Scanner và Google lens
Trước: chụp ảnh, quay video, chân dung, chụp đêm, Pano, time-lapse, video kép và Sticker.

Video

Sau

Tối đa: 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps; Mặc định: 1080P@30fps;
EIS: 1080P@60fps/30fps;
Slow-motion video: 1080P@120fps/480fps, 720P@240fps/960fps;
Time-lapse: 1080P@30fps;
Dual-view video: 1080P@30fps

Trước

Lên đến 4K/1080P/720P@30fps; mặc định 1080P@30fps
Hỗ trợ chống rung: 1080P/720P@30fps.

Chip

Chip

MediaTek Dimensity 7050

CPU

8 nhân

GPU

ARM Mali-G68 MC4

Pin

Pin

Giá trị định mức: 4880mAh/19.09Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 5000mAh/19.55Wh

Sạc nhanh

SuperVOOCTM 2.0, SuperVOOCTM, VOOC 3.0, and PD2.0 (9V/1.5A) supported

*Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Nhân trắc học

Vân tay

Hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm ứng địa từ
Cảm ứng ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Chức năng ghi bước

Kết nối mạng

SIM 2

Hỗ trợ

Loại SIM

Nano-SIM card

Tần suất băng thông

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD: Bands 38/39/40/41
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n26/n28/n66/n38/n40/n41/n77/n78

Kết nối

WLAN

Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/;
WLAN 2.4G / WLAN 5 hỗ trợ;
Hiển thị WLAN; chia sẻ WLAN; Wi-Fi 5GHz 80MHz, 2×2 MIMO

Phiên bản Bluetooth

Bluetooth® v5.2, Bluetooth® Low Energy

Codec âm thanh Bluetooth

SBC, AAC, aptX, aptX-HD, and LHDC

USB

USB Type-C

Lỗ cắm tai nghe

Type-C

NFC

Hỗ trợ

Hệ điều hành

ColorOS 14.0

Định vị

GNSS

BeiDou: B1I; GPS: L1; GLONASS: G1; Galileo: E1; QZSS: L1

Khác

Assisted GPS (A-GPS); WLAN and cellular network positioning

Trong hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1

Lưu ý thêm

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Tổng đài

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành