OPPO Find N5
(CPH2671)

OPPO Find N5 (CPH2671)

OPPO Find N5
Đen | Trắng

* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao

Khi gập: 160.87mm
Khi mở: 160.87mm

Chiều rộng

Khi gập: 74.42mm
Khi mở: 146.58mm

Độ dày

Khi gập: 8.93mm
Khi mở: 4.21mm

Trọng lượng

Khoảng 229g (Bao gồm pin)

* Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Dung lượng lưu trữ

Dung Lượng RAM & ROM

16GB + 512GB

Loại RAM

LPDDR5X

Thông số ROM

UFS 4.0

USB OTG

Hỗ trợ

* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Hiển thị

Kích Thước

Màn hình trong: 8.12 inch (đường chéo màn hình)
Màn hình ngoài: 6.62 inch (đường chéo màn hình)

Tỷ lệ màn hình

Màn hình trong: 96.0%
Màn hình ngoài: 92.2%

Độ phân giải

Màn hình trong: QXGA+ 2480 x 2248 Pixels
Màn hình ngoài: FHD+ 2616 x 1140 Pixels

Tần số quét

Tối đa: 120Hz

Tần số lấy mẫu cảm ứng

Màn hình trong: Tối đa 240Hz, Mặc định 135Hz
Màn hình ngoài: Tối đa 240Hz, Mặc định 135Hz

Dải màu

Màn hình trong:
Chế độ bình thường: 100% DCI-P3
Chế độ nâng cấp: 100% sRGB
Chế độ sống động: 100% DCI-P3
Màn hình ngoài:
Chế độ bình thường: 100% DCI-P3
Chế độ nâng cấp: 100% sRGB
Chế độ sống động: 100% DCI-P3

Độ sâu màu

Màn hình trong: 1.07 tỷ màu (10-bit)
Màn hình ngoài: 1.07 tỷ màu (10-bit)

Mật độ điểm ảnh

Màn hình trong: 412 PPI
Màn hình ngoài: 431 PPI

Độ sáng

Màn hình trong:
Độ sáng bình thường: 600nits (Tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa: 2100nits (Tiêu chuẩn, 1% APL)
HBM: 1400nits (Typical)
Màn hình ngoài:
Độ sáng bình thường: 600nits (Typical)
Độ sáng tối đa: 2450nits (Typical, 1% APL)
HBM: 1600nits (Tiêu chuẩn)

Màn Hình

Màn hình trong: AMOLED
Màn hình ngoài: AMOLED

Kính bảo vệ màn hình

Màn hình trong: Vỏ PET + kính UTG
Màn hình ngoài: Kính Nanocrystal Siêu Mỏng

Camera

Sau

Góc rộng: 50MP; f/1.8; FOV 89°; Ống kính 7P; Hỗ trợ lấy nét AF; Hỗ trợ EIS; Hỗ trợ chống rung quang học OIS
Telephoto: 50MP; f/2.7; Ống kính 4P; Hỗ trợ lấy nét AF; Hỗ trợ chống rung quang học OIS
Góc siêu rộng: 8MP; f/2.2; FOV 116°; Ống kính 5P; Hỗ trợ lấy nét A; Hỗ trợ chống rung quang học OIS

Trước

Màn hình trong: 8MP; f/2.4; FOV 91°; Ống kính 4P
Màn hình ngoài: 8MP; f/2.4; FOV 91°; Ống kính 4P

Chế độ chụp

Mặt sau: Ảnh, video, chân dung, ban đêm, toàn cảnh, Cinematic, chuyển động chậm, phơi sáng lâu, Video chế độ xem kép, tua nhanh thời gian, Sticker, Xpan, HI-RES
Mặt trước: Ảnh, video, chân dung, ban đêm, toàn cảnh, Video chế độ xem kép, tua nhanh thời gian, Sticker

* Do sự khác biệt trong thuật toán phần mềm, chế độ chụp, hiệu ứng và các chức năng khác, độ phân giải tối đa của những bức ảnh thực tế được chụp là 3280 x 2464

Video

Sau

4K@60fps/30fps
1080P@60fps/30fps
720P@30fps
EIS/OIS video: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps
Video zoom: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@30fps
SLO-MO: 1080P@240fps, 720P@480fps/240fps
Cinematic: 3840 x 1644@30fps
TIME-LAPSE: 1080P/4K@30fps
Video chế độ xem kép: 1080P@30fps
Hỗ trợ quay video chế độ HDR

Trước

4K@30fps
1080P@30fps (mặc định, beauty enabled)
720P@30fps
EIS/OIS video: 1080P@30fps (mặc định, beauty enabled), 720P@30fps
Video chế độ xem kép
Hỗ trợ quay video chế độ HDR

Vi xử lý

SoC

Qualcomm Snapdragon® 8 Elite Mobile Platform

CPU

7 nhân

GPU

Adreno™ 830 @1100MHz

Pin

Pin

Giá trị định mức: 5600mAh
Giá trị tiêu chuẩn: 5475mAh

Sạc Nhanh

Siêu sạc nhanh SUPERVOOCTM 80W, Siêu sạc nhanh SUPERVOOCTM 60W, Siêu sạc nhanh SUPERVOOCTM 50W, Siêu sạc nhanh SUPERVOOCTM 33W, Sạc nhanh 33W PPS, 13.5W PD
AIRVOOCTM 50W

* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Sinh Trắc Học

Vân Tay

Hỗ trợ

Nhận Diện Khuôn Mặt

Hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến nhiệt độ màu
La bàn điện tử
Gia tốc kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay (cạnh bên)
Cảm biến Hall
Điều khiển từ xa hồng ngoại

Mạng Di Động

SIM 2

Hỗ trợ

Loại Thẻ SIM

Nano-SIM card/Nano-USIM card + eSIM

Phổ Tần Số

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/66
LTE TDD: Bands 38/39/40/41/42
5G: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n25/n26/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan triển khai dịch vụ.

Kết Nối

WLAN

Wi-Fi 7 (802.11be), Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5(802.11ac), 802.11a/b/g/n
Màn hình WLAN được hỗ trợ; Kết nối mạng WLAN;
Hỗ trợ Wi-Fi 2.4GHz 2 x 2 + Wi-Fi 5GHz 2 x 2
Hỗ trợ Wi-Fi 5GHz 160MHz
Hỗ trợ 2 × 2 MIMO, MU-MIMO

Phiên Bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.4, Năng lượng thấp

Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®

SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC, LHDC 5.0

Cổng Kết Nối USB

USB Type-C, USB 3.1 Gen 2

Cổng Tai Nghe

USB Type-C

NFC

Hỗ trợ

* LHDC hỗ trợ khi OPPO Enco X hoặc OnePlus Buds Pro được sử dụng
* NFC hỗ trợ phụ thuộc vào tuỳ vùng

Hệ Điều Hành

ColorOS 15.0.1

* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.

Công Nghệ Định Vị

GNSS

Dual band: GPS (L1 + L5), GLONASS (G1), BDS (B1I + B1C + B2a), Galileo (E1 + E5a), QZSS (L1 + L5)

Khác

Hỗ trợ định vị A-GPS, định vị mạng không dây (LAN), định vị mạng di động

Trong Hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1

* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.

Ghi Chú Bổ Sung

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.