{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

Find N3 Flip
(CPH2519)

Find N3 Flip (CPH2519)

OPPO Find N3 Flip

Vàng Thạch Anh | Hồng Ngọc Bích | Đen Hổ Phách

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều cao

Mở: khoảng 166.4mm
Gập: khoảng 85.5mm

Chiều rộng

Mở: khoảng 75.8mm
Gập: khoảng 75.8mm

Độ dày

Mở: khoảng 7.79mm
Gập: khoảng 16.45mm

Trọng lượng

khoảng 198g

*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Bộ nhớ

RAM và ROM

12GB+256GB

Loại RAM

LPDDR5x

Chi tiết ROM

UFS4.0

USB OTG

Hỗ trợ

*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn hình

Kích thước

Màn hình chính: 6.8'' (đường chéo màn hình)
màn hình ngoài: 3.26' (đường chéo màn hình)

Tỉ lệ màn hình

85.9%

Độ phân giải

Màn hình chính: FHD+ (2520×1080)
Màn hình ngoài: SD (720x382)

Tốc độ làm mới

Màn hình chính: 120Hz, LTPO hiển thị biến tần, tối thiểu 1Hz
Màn hình ngoài: 60Hz, tối thiểu 30Hz

Tốc độ cảm ứng mẫu

Màn hình chính: 240Hz (tối đa), 120Hz (mặc định)
Màn hình ngoài: 120Hz (tối đa), 120Hz (mặc định)

Gam màu

Chế độ sống động: 97% NTSC/100% DCI-P3
Chế độ bình thường: 70% NTSC/100% sRGB

Độ sâu màu

Màn hình chính: 1.07 tỷ màu (10-bit)
Màn hình ngoài: 16.7 triệu màu (8-bit)

Mật độ điểm ảnh

Màn hình chính: 403 PPI
Màn hình ngoài: 250 PPI

Độ sáng

Màn hình chính: 500nits (tiêu chuẩn); Màn hình ngoài: 500nits (tiêu chuẩnl)
Màn hình chính/Màn hình ngoài: tối đa 1200/800nits trong ánh nắng
Độ sáng: 1600nits ở màn hình chính và 900nits màn hình ngoài

Panel

AMOLED (linh hoạt)

Kính phủ

Màn hình chính: SCHOTT UTG®
Màn hình ngoài: Corning® Gorilla® Glass Victus™

Camera

Mặt sau

Camera chính: 50MP; f/1.8; FOV 84°; ống kính 6P; hỗ trợ AF; closed-loop focus motor; OIS
32MP Camera Tele: f/2.0; FOV 49°; ống kính 6P; hỗ trợ AF
Camera góc siêu rộng 48MP: f/2.2; FOV 114°; ống kính 6P;hỗ trợ AF; macroshot ở khoảng cách tối thiểu 4cm

Mặt trước

32MP; f/2.4; FOV 90°, ống kính 5P; Hỗ trợ AF; motor lấy nét vòng lặp kín

Chế độ chụp hình

Sau: Cảnh đêm, Photos, Videos, Chân dung, Time-lapse, Chế độ PRO, PANO, movie, Slow motion, chụp phơi sáng, Time lapse, Sticker, AI ID Photo, Text Scanner, XPan, Hi-Res và Google Lens
Trước: Photos, Videos,Time-lapse, Chân dung PANO, Time-Lapse, Sticker

Video

Sau

4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps;
Chống rung video, hình ảnh: EIS/OIS, 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps;
Phóng to Video : 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, and 720P@60fps/30fps;
Chế độ Slow-motion: 1080P@240fps and 720P@480fps;
Chế độ Movie: 1080P@30fps;
Chế độ Time-lapse: 1080P@30fps

Trước

Tối đa 4K/1080P/720P@30fps, Mặc định 1080P@30fps

Chip

Chip

MediaTek Dimensity 9200

CPU

8 nhân

GPU

ARM Immortalis-G715 MC11 @981MHz

Pin

Pin

Giá trị tiêu chuẩn: 4300mAh

Sạc nhanh

44W SUPERVOOCTM (11V/4A), VOOC 3.0 (5V/3A), PD (9V/1.5A)

Nhân trắc học

Vân tay

Hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến địa từ
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến quang học trong màn hình
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Cảm biến con quay hồi chuyển
Chức năng ghi bước

Kết nối mạng

SIM 2

Hỗ trợ

Loại SIM

SIM Nano + eSIM

Tần suất băng thông

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD: Bands 38/39/40/41(2496-2690MHz)
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78

* Hỗ trợ eSIM tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ
Các khu vực không hỗ trợ thẻ SIM kép: Mexico
* Các chức năng khả dụng trên mạng tùy thuộc vào tình hình triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.
* Hỗ trợ SIM kép (SIM 1 + SIM 2 hoặc SIM 1 + eSIM)

Kết nối

WLAN

2.4GHz, 5GHz

Phiên bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.3, Bluetooth® Low Energy

Codec âm thanh Bluetooth®

SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC, and LHDC

USB

USB Type-C

Lỗ cắm tai nghe

Type-C

NFC

Hỗ trợ

* LHDC hỗ trợ khi sử dụng OPPO Enco X hoặc OnePlus Buds Pro
* NFC hỗ trợ phụ thuộc vào tuỳ khu vực

Hệ điều hành

ColorOS 13.2

*Nâng cấp tối thiểu 4 phiên bản cho hệ điều hành và 5 năm cho tính năng bảo mật kể từ thời điểm ra mắt

Định vị

GNSS

GPS: L1 + L5, GLONASS: L1, BDS: B1I + B1C + B2a + B2b, Galileo: E1 + E5a + E5b, QZSS: L1 + L5

Ăng-ten

Hỗ trợ

Khác

AGPS hỗ trợ định vị, WLAN, định vị kết nối mạng.

Trong hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ôp lưng bảo vệ x1

Lưu ý thêm

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng dòng Find

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành