
* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.
Chiều cao
khoảng 158.20mm
Chiều rộng
khoảng 75.02mm
Độ dày
khoảng 8.00mm
Trọng lượng
khoảng 185g
* Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.
Dung Lượng RAM & ROM
8GB + 256GB
12GB + 256GB
Loại RAM
LPDDR4X
Thông số ROM
UFS 2.2
Khe cắm thẻ nhớ điện thoại
Hỗ trợ
USB OTG
Hỗ trợ
* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích Thước
6.57"
Tỷ lệ màn hình
93.0%
Độ phân giải
FHD+ 2372 × 1080 Pixels
Tần số quét
Tối Đa: 120Hz (60/90/120Hz)
Tần số lấy mẫu cảm ứng
Tối Đa: 240Hz
Mặc Định: 120Hz
Dải màu
Chế Độ Sống Động: 100% DCI-P3
Chế Độ Bình Thường: 100% sRGB
Độ sâu màu
1.07 tỉ màu (10-bit)
Mật độ điểm ảnh
397 PPI
Độ sáng
Độ Sáng Bình Thường: 600 nits
HBM: 1400 nits
Màn Hình
AMOLED
Kính bảo vệ màn hình
AGC DT-Star D+
Sau
Góc rộng: 50MP; f/1.8; FOV 76°; ống kính 5P; hỗ trợ AF
Đơn sắc: 2MP; f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P
Trước
16MP; f/2.4; FOV 85°; ống kính 4P
Chế độ chụp
Sau: Chụp Ảnh, Quay Video, Chân Dung, Cảnh Đêm, Panorama, SLO-MO, Video Hiển Thị Kép, Time-Lapse, Sticker, HI-RES, Google Lens, Dưới Nước, PRO, DOC SCANNER
Trước: Chụp Ảnh, Quay Video, Chân Dung, Cảnh Đêm, Panorama, Video Hiển Thị Kép, TIME-LAPSE, STICKER, Fill light màn hình, HI-RES
Sau
1080P video: 60 fps@30 fps
720P video: 60 fps@30 fps
720P SLO-MO video: 120 fps
1080P TIME-LAPSE: 30 fps
Hỗ trợ Video Hiển Thị Kép
Hỗ trợ quay video với zoom lên đến 10x
Hỗ trợ quay dưới nước
Trước
1080P video: 30 fps
720P video: 30 fps
1080P TIME-LAPSE: 30 fps
Hỗ trợ Video Hiển Thị Kép
SoC
Vi Xử Lý MediaTek Dimensity 6300
CPU
8 nhân
GPU
Mali-G57 MC2@1072MHz
Pin
Gía trị tiêu chuẩn: 6500mAh/25.48Wh
Gía trị định mức: 6310mAh/24.73Wh
Sạc Nhanh
Hỗ trợ (Tối đa): 80 W SUPERVOOCTM
Tương thích với: 67 W và thấp hơn SUPERVOOCTM, 33 W PPS, 13.5 W PD
* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
Vân Tay
Hỗ trợ
Nhận Diện Khuôn Mặt
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng môi trường
La bàn điện tử
Cảm biến gia tốc
Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình
SIM 2
Hỗ trợ
Loại Thẻ SIM
Nano-SIM card
Nano-USIM card
Phổ Tần Số
GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Band 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Band 1/2/3/4//5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD: Band 38/39/40/41/42/48
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n26/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan triển khai dịch vụ.
WLAN
Hỗ trợ Wi-Fi 5 (802.11ac)
Hỗ trợ 802.11a/b/g/n
Hỗ trợ hiển thị Wi-Fi
Hỗ trợ chia sẻ kết nối mạng WLAN
1 × 1 SISO Supported
Phiên Bản Bluetooth®
Bluetooth® 5.4, Năng lượng thấp
Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®
SBC, AAC, LDAC, aptX, aptX HD
Cổng Kết Nối USB
USB Type-C
Cổng Tai Nghe
Tai nghe Type-C: hỗ trợ cả tai nghe Type-C kỹ thuật số và tai nghe Type-C analog.
NFC
Hỗ trợ
ColorOS 15.0
* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.
GNSS
Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS
Khác
Hỗ trợ định vị A-GPS
Hỗ trợ định vị WLAN
Hỗ trợ định vị mạng di động
Hỗ trợ định vị A-GNSS
Điện thoại x1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.