OPPO A58
(CPH2577)

OPPO A58 (CPH2577)

OPPO A58
Đen | Xanh

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao

khoảng 165.65mm

Chiều rộng

khoảng 75.98mm

Độ dày

khoảng 7.99mm

Trọng lượng

khoảng 192g

*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Dung lượng lưu trữ

Dung Lượng RAM & ROM

6GB+128GB

Loại RAM

LPDDR4X (1800MHz), dual 16-bit channels

Thông số ROM

Emmc5.1

Khe cắm thẻ nhớ điện thoại

Hỗ trợ

USB OTG

Hỗ trợ

*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Hiển thị

Kích Thước

6.72"

Tỷ lệ màn hình

91.4%

Độ phân giải

FHD+ (2400×1080)

Tần số lấy mẫu cảm ứng

180Hz

Dải màu

Chế độ sống động: 100% DCI-P3
Chế độ bình thường: 100% sRGB

Độ sâu màu

16.7 triệu màu (8-bit)

Mật độ điểm ảnh

391PPI

Độ sáng

Tiêu chuẩn: 550nits
Độ sáng tối đa dưới ánh sáng mặt trời: 680nits

Màn Hình

LCD (LTPS)

Camera

Sau

Camera chính: 50MP; f/1.8; FOV 75.5°; ống kính 5P; hỗ trợ AF;
MONO: 2MP; f/2.4; FOV 89.1°; ống kính 3P;FF

Trước

8MP; f/2.4; FOV 80°; ống kính 4P; FF

Chế độ chụp

Sau: Cảnh đêm, Photos, Videos, Chân dung, Time-lapse, PRO, PANO, Sticker, Google Lens, Trước: Photos, Videos,Time-lapse, Chân dung PANO, Sticker

Video

Sau

Hỗ trợ 1080P/720P@30fps;
Mặc định: 1080P@30fps

Trước

Hỗ trợ 1080P/720P@30fps;
Mặc định: 720P@30fps

Vi xử lý

SoC

Vi Xử Lý MediaTek Helio G85

CPU

8 nhân, lên đến 2.0GHz

GPU

Mali G52 MC2 @1000MHz

Pin

Pin

Giá trị tiêu chuẩn: 5000mAh/19.55Wh
Giá trị định mức: 4880mAh/19.09Wh

Sạc Nhanh

Siêu Sạc Nhanh SUPERVOOCTM 33W, VOOC

*Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Sinh Trắc Học

Vân Tay

Hỗ trợ

Nhận Diện Khuôn Mặt

Hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm ứng địa từ
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến gia tốc
Con quay hồi chuyển
Chức năng ghi bước

Mạng Di Động

SIM 2

Hỗ trợ

Loại Thẻ SIM

SIM Nano

Phổ Tần Số

GSM: 850/900/1800MHz
WCDMA: Bands 1/5/8
LTE FDD: Bands 1/3/5/7/8
LTE TDD: Bands 38/40/41

Kết Nối

WLAN

Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/;
WLAN 2.4G/WLAN 5G;
Wi-Fi Display được hỗ trợ; chia sẻ kết nối WLAN

Phiên Bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.3, Bluetooth® Low Energy

Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®

SBC, AAC, aptX HD, LDAC

Cổng Kết Nối USB

USB Type-C

Cổng Tai Nghe

3.5mm

Hệ Điều Hành

ColorOS V13.1

* Thông tin hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu có cập nhật, sẽ không có thông báo thêm.

Công Nghệ Định Vị

GNSS

Beidou: B11; GPS: L1; GLONASS: G1; Galileo: E1; QZSS: L1

Khác

AGPS hỗ trợ định vị, WLAN, định vị kết nối mạng.

Bản Đồ

Google Maps và ứng dụng map bên thứ 3

Trong Hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ôp lưng bảo vệ x1

Ghi Chú Bổ Sung

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.