OPPO A5
(CPH2727)

OPPO A5 (CPH2727)

OPPO A5
Trắng | Xanh

* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao

khoảng 165.71mm

Chiều rộng

khoảng 76.24mm

Độ dày

khoảng 7.99mm

Trọng lượng

khoảng 193g

* Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Dung lượng lưu trữ

Dung Lượng RAM & ROM

6GB + 128GB
8GB + 128GB

Loại RAM

LPDDR4X

Thông số ROM

UFS 2.1

Khe cắm thẻ nhớ điện thoại

Hỗ trợ

USB OTG

Hỗ trợ

* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Hiển thị

Kích Thước

6.67"

Tỷ lệ màn hình

89.9%

Độ phân giải

720 x 1604 Pixels

Tần số quét

Tối đa: 90Hz (60/90Hz)

Tần số lấy mẫu cảm ứng

Tối đa: 180Hz
Mặc định: 120Hz

Dải màu

Chế độ sống động: 83% DCI-P3
Chế độ bình thường: 71% sRGB

Độ sâu màu

16.7 triệu màu (8-bit)

Mật độ điểm ảnh

264 PPI

Độ sáng

Độ sáng bình thường: 850nits
HBM: 1000nits

Màn Hình

LCD

Camera

Sau

Góc rộng: 50MP; f/1.8; FOV 76°; ống kính 5P; hỗ trợ AF
Đơn sắc: 2MP; f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P

Trước

5MP, f/2.2, FOV 77°, ống kính 3P

Chế độ chụp

Sau: Chụp ảnh, Quay Video, Chân Dung, Cảnh Đêm, PRO, Panorama, SLO-MO, Video Hiển Thị Kép, Time-Lapse, Sticker, HI-RES, Hypertext, Google Lens
Trước: Chụp ảnh, Quay Video, Chân Dung, Cảnh Đêm, Panorama, Video Hiển Thị Kép, Time-Lapse, Sticker, Chế Độ Làm Đẹp, Ánh Sáng Tràn Màn Hình, HI-RES

Video

Sau

Hỗ trợ: 1080P@30fps, 720P@30fps
Phóng to Video
SLO-MO: 720P@120fps
Time-Lapse: 1080P@30fps

Trước

Hỗ trợ: 1080P@30fps, 720P@30fps
Hỗ trợ Video Hiển Thị Kép

Vi xử lý

SoC

Vi xử lý Snapdragon® 6s Gen 1

CPU

8 nhân

GPU

Adreno™ 610@1050MHz

Pin

Pin

Gía trị định mức: 5860mAh/22.98Wh
Gía trị tiêu chuẩn: 6000mAh/23.52Wh

Sạc Nhanh

45W SUPERVOOCTM

* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Sinh Trắc Học

Vân Tay

Hỗ trợ

Nhận Diện Khuôn Mặt

Hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm biến tiệm cận
Cảm biến gia tốc
Cảm biến vân tay (cạnh viền)
Cảm biến từ trường

Mạng Di Động

SIM 2

Hỗ trợ

Loại Thẻ SIM

Nano-SIM card

Phổ Tần Số

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Band 1/5/8
LTE FDD: Band 1/3/5/7/8/20/28
LTE TDD: Band 38/40/41

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan triển khai dịch vụ.

Kết Nối

WLAN

Hỗ trợ Wi-Fi 2.4G, Wi-Fi 5G, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b/g/a/n
Hiển thị WLAN 2.4G, WLAN 5G, chia sẻ WLAN
Wi-Fi 2.4GHz 20M, Wi-Fi 2.4GHz 40M
Wi-Fi 5GHz 20M, Wi-Fi 5GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 80M
1 x 1 SISO

Phiên Bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.0, Năng Lượng Thấp

Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®

SBC, AAC, aptX

Cổng Kết Nối USB

USB Type-C

Cổng Tai Nghe

3.5mm

NFC

Hỗ trợ

* Hỗ trợ NFC tùy thuộc vào từng khu vực.

Hệ Điều Hành

ColorOS 15.0

* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.

Công Nghệ Định Vị

GNSS

Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS

Khác

Hỗ trợ định vị A-GPS, định vị mạng không dây (LAN), định vị mạng di động.
Hỗ trợ định vị A-GNSS, WLAN và mạng dữ liệu di động

Trong Hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1

* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.

Ghi Chú Bổ Sung

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.