OPPO A3x
(CPH2641)

OPPO A3x (CPH2641)

OPPO A3x
Đỏ Tinh Vân | Xanh Đại Dương

* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao

khoảng 165.77mm

Chiều rộng

khoảng 76.08mm

Độ dày

khoảng 7.68mm

Trọng lượng

khoảng 186g

* Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Dung lượng lưu trữ

Dung Lượng RAM & ROM

4GB + 64GB
4GB + 128GB
6GB + 128GB

Loại RAM

LPDDR4X@2133MHz, 2 × 16 bits

Thông số ROM

eMMC 5.1

Khe cắm thẻ nhớ điện thoại

Hỗ trợ

USB OTG

Hỗ trợ

* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Hiển thị

Kích Thước

6.67"

Tỷ lệ màn hình

89.9%

Độ phân giải

HD+ (1604 x 720)

Tần số quét

Tối đa: 90Hz

Tần số lấy mẫu cảm ứng

180Hz (cố định)
120Hz (tối đa)

Dải màu

Vivid mode: 83% NTSC
Gentle mode: 71% NTSC

Độ sâu màu

16.7 triệu màu (8-bit)

Mật độ điểm ảnh

264 PPI

Độ sáng

Ánh sáng tối đa dưới ánh năng: 1000 nits

Màn Hình

LCD

Kính bảo vệ màn hình

China Southern Glass (twice-reinforced)
Panda (twice-reinforced)

Camera

Sau

Camera chính:8MP; f/2; FOV 78°; ống kính 4P; sử dụng động cơ vòng hở.

Trước

5MP; f/2.2, FOV 78°; ống kính 3P; FF

Chế độ chụp

Sau: Pro, Video, Photo, Cảnh đêm, PANO, Chân dung, Quay chậm, Time-lapse, Sticker, Text scanner và Extra HD
Trước: Videos, Photos, Chân dung, Cảnh đêm, Pano, Sticker,Time-lapse, xem Extra HD.

Video

Sau

1080P@30 fps, 720P@30 fps;
Phóng to Video: 1080P@30fps và 720P@30fps;
Chế độ Time-lapse: 1080P@30 fps;

Trước

Tối đa 1080P/720P@30fps;
Mặc định: 720P@30fps

Vi xử lý

SoC

Qualcomm® Snapdragon® 6s 4G Gen1

CPU

8 nhân

GPU

Adreno 610@1050MHz

Pin

Pin

Giá trị tiêu chuẩn: 5100mAh/19.95Wh
Giá trị định mức: 4970mAh/19.44Wh

Sạc Nhanh

Siêu Sạc Nhanh 45W SUPERVOOCTM 2.0, (11V/4.1A)

* Nhãn hiệu và logo SUPERVOOC là các nhãn hiệu được sở hữu bởi OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Sinh Trắc Học

Vân Tay

Hỗ trợ

Nhận Diện Khuôn Mặt

Hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm biến từ trường
Cảm biến ánh sáng môi trường trước/sau
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Chức năng ghi bước

Mạng Di Động

SIM 2

Hỗ trợ

Loại Thẻ SIM

Nano-SIM Card/Nano-USIM Card

Phổ Tần Số

GSM: 850/900/1800MHz
WCDMA: Bands 1/5/8
LTE FDD: Bands 1/3/5/7/8/20/28
LTE TDD:Bands 38/40/41

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào tình hình mạng của nhà cung cấp dịch vụ và việc triển khai các dịch vụ liên quan.

Kết Nối

WLAN

Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n
WLAN 2.4G/WLAN 5G
WLAN Display;
Chia sẻ kết nối mạng WLAN
Wi-Fi 5GHz 80MHz

Phiên Bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.0,BLE

Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®

Hỗ trợ SBC, AAC và aptX

Cổng Kết Nối USB

USB Type-C

Cổng Tai Nghe

3.5mm

Hệ Điều Hành

ColorOS 14.0

* Thông tin hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu có cập nhật, sẽ không có thông báo thêm.

Công Nghệ Định Vị

GNSS

BeiDou, GPS, GLONASS, Galileo, và QZSS

Khác

Mạng đơn tần: Định vị với A-GNSS, WLAN, và dữ liệu di động

Trong Hộp

Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ôp lưng bảo vệ x1

Ghi Chú Bổ Sung

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.