OPPO A17
(CPH2477)

OPPO A17 (CPH2477)

OPPO A17
Đen | Xanh

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật để biết thêm chi tiết.

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao

khoảng 164.2mm

Chiều rộng

khoảng 75.6mm

Độ dày

khoảng 8.3mm

Trọng lượng

khoảng 189g

*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.

Dung lượng lưu trữ

Dung Lượng RAM & ROM

4GB+64GB

Loại RAM

LPDDR4X @ 1600MHz, bộ nhớ kênh đôi 16-bit

Thông số ROM

eMMC 5.1

Khe cắm thẻ nhớ điện thoại

Có hỗ trợ

USB OTG

Có hỗ trợ

*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Hiển thị

Kích Thước

6.56 inches

Tỷ lệ màn hình

89.8%

Độ phân giải

HD+ (1612×720)

Tần số quét

Tối đa: 60Hz

Tần số lấy mẫu cảm ứng

Tốc độ cảm biến mẫu: Tối đa (mặc định) 60Hz
Tốc độ báo cáo cảm biến: Tối đa (mặc định) 120Hz

Dải màu

Chế độ sống động: 96% NTSC/100% DCI-P3
Chế độ dịu nhẹ: 72% NTSC/100% sRGB

Độ sâu màu

16.7 triệu màu (8-bit)

Mật độ điểm ảnh

269PPI

Độ sáng

Độ sáng tối đa thông thường: 480nits
Độ sáng tối đa dưới ánh mặt trời: 600nits

Màn Hình

LCD (A-Si)

Kính bảo vệ màn hình

Panda

Camera

Sau

Camera Chính: 50MP, f/1.8, FOV 77°, ống kính 5P, AF, động cơ lấy nét vòng lặp mở, không hỗ trợ OIS

Camera sau thứ hai:
Nhà cung cấp được ưu tiên: f/2.8, FOV 60°; 2P lens + IR, không hỗ trợ AF và OIS
Nhà cung cấp dự phòng: f/2.8, FOV 55°; 2P lens + IR, không hỗ trợ AF và OIS

Trước

5MP (f/2.2); FOV 76.8°; ống kính 3P; không hỗ trợ AF và OIS

Chế độ chụp

Sau: Chụp ảnh, Quay phim, Ban đêm, Panorama, Time-lapse, Sticker, ống kính Google
Trước: Chụp ảnh, Chân dung, Panorama, Sticker, Quay phim, Time-lapse

Video

Sau

1080P@30fps hoặc 720P@30fps (tiêu chuẩn)

Trước

1080P@30fps hoặc 720P@30fps (tiêu chuẩn)

Vi xử lý

SoC

MediaTek Helio G35

CPU

8 nhân, lên đến 2.3GHz

GPU

IMG GE8320 @ 680MHz

Pin

Pin

4890mAh/18.92Wh (Thấp)
5000mAh/19.35Wh (Tiêu chuẩn)

Sinh Trắc Học

Vân Tay

Có hỗ trợ

Nhận Diện Khuôn Mặt

Có hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm biến địa từ
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Gia tốc kế
Cảm biến trọng lực

Thiết bị này không được trang bị con quay hồi chuyển và máy đếm bước đi.

Mạng Di Động

SIM 2

Có hỗ trợ

Loại Thẻ SIM

Nano-SIM card

Phổ Tần Số

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Băng 1/5/8
LTE FDD: Băng 1/3/5/7/8/20/28
LTE TDD: Băng 38/40/41

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào thực tế triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.

Kết Nối

WLAN

Hỗ trợ Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n;
WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G;
Hỗ trợ WLAN Display; Chia sẻ mạng WLAN

Phiên Bản Bluetooth®

Bluetooth® v5.3, Bluetooth® Năng Lượng Thấp

Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®

SBC, AAC, aptX, aptX HD và LDAC

Cổng Kết Nối USB

Micro USB

Cổng Tai Nghe

3.5mm

Hệ Điều Hành

ColorOS 12.1

Công Nghệ Định Vị

GNSS

Định vị GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS và hệ thống định vị Galileo

Khác

Định vị Wifi, mạng di động và la bàn điện tử

Bản Đồ

Amap và Google Maps

Trong Hộp

Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Hướng dẫn nhanh x 1

Ghi Chú Bổ Sung

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình. Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.