OPPO Pad Air

OPPO Pad Air

OPPO Pad Air
Xám

* Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất mình họa. Vui lòng xem sản phẩm thật để biết thêm chi tiết

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao

khoảng 245.08mm

Chiều rộng

khoảng 154.84mm

Độ dày

khoảng 6.94mm

Trọng lượng

khoảng 440g

* Kích thước và trọng lượng của máy tính bảng có thể thay đổi không đáng kể tùy thuộc vào cấu hình sản phẩm, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.

Dung lượng lưu trữ

Dung Lượng RAM & ROM

4GB + 64GB

Loại RAM

LPDDR4X @ 2133MHz 2 × 16bits

Thông số ROM

UFS 2.2

Hỗ Trợ Bộ Nhớ Ngoài

MicroSD (Lên đến 512GB)

USB OTG

Hỗ trợ sạc ngược

*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Hiển thị

Kích Thước

10.36 inches (đường chéo)

Tỷ lệ màn hình

83.5%

Độ phân giải

2000 x 1200

Tần số quét

60Hz

Tần số lấy mẫu cảm ứng

120Hz

Dải màu

NTSC TYP 71%

Độ sâu màu

1 tỉ màu

Mật độ điểm ảnh

225PPI

Độ sáng

360nits

Màn Hình

LCD (IPS)

Camera

Sau

8MP (f/2.0); FOV 80°; ống kính 4P; Hỗ trợ CAF

Trước

5MP (f/2.2); FOV 77°; Ống kính 3P; Hỗ trợ FF

Chế độ chụp

Sau: Quay video, Chụp ảnh, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Quét văn bản; Panorama không hỗ trợ ở chế độ phong cảnh
Trước: Quay video, Chụp ảnh, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Quét văn bản; Panorama không hỗ trợ ở chế độ phong cảnh

Video

Sau

1080p/720p@30 fps
Không hỗ trợ 60 fps
Hỗ trợ chụp ảnh chống rung
Hỗ trợ video zoom

Trước

1080p/720p@30 fps (Mặc định: 1080p@30 fps; Chế độ làm đẹp được mở mặc định)
Video zoom, Steady Video, hay 60 fps không được hỗ trợ trên camera trước.

Vi xử lý

CPU

Qualcomm® Snapdragon™ 680

GPU

Adreno™ 610@1115MHz

Pin

Pin

7100mAh/27.47Wh (Tiêu chuẩn)
7000mAh/27.09Wh (Định mức)

Sạc Nhanh

PD (9V/2A)

Sinh Trắc Học

Nhận Diện Khuôn Mặt

Hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm biến địa từ
Cảm biến ánh sáng
Gia tốc kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến Hall
Máy đếm bước đi

Kết Nối

WLAN

Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n
Wi-Fi 2.4GHz, Wi-Fi 5.1GHz, Wi-Fi 5.8GHz
Có hỗ trợ Wi-Fi display và Wi-Fi tethering

Phiên Bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.1 và

Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®

SBC, AAC, aptX, aptX HD và LDAC

Cổng Kết Nối USB

USB Type-C

Cổng Tai Nghe

Type-C

Hệ Điều Hành

ColorOS 12.1

Công Nghệ Định Vị

Khác

Hỗ trợ định vị Wi-Fi

Bản Đồ

Google Maps và các ứng dụng bản đồ thứ ba được hỗ trợ (không hỗ trợ điều hướng)

Trong Hộp

Máy tính bảng x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Thẻ bảo hành x 1