
* Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất mình họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế để biết thêm chi tiết.
Chiều cao
khoảng 257.75mm
Chiều rộng
khoảng 189.11mm
Độ dày
khoảng 6.29mm
Trọng lượng
khoảng 536g
* Kích thước và trọng lượng của máy tính bảng có thể thay đổi không đáng kể tùy thuộc vào cấu hình sản phẩm, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.
Dung Lượng RAM & ROM
8GB + 256GB
Loại RAM
LPDDR5X
Thông số ROM
UFS 4.0
USB OTG
Hỗ trợ
*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích Thước
29.49cm (đường chéo)
Tỷ lệ màn hình
88%
Độ phân giải
2800 x 2000
Tần số quét
Tối đa: 144Hz
Thích ứng: 30/48/50/60/90/120/144 Hz
Tần số lấy mẫu cảm ứng
240Hz (bút cảm ứng)/480Hz (ngón tay)
Mặc định: 240Hz
Dải màu
Độ phủ màu NTSC: 96%
Độ phủ màu DCI-P3: 97.4%
DeltaE<1
Độ sâu màu
10bits (8bits + 2bits)
* 8bits được hỗ trợ bởi phần cứng và 2bit được thực hiện bằng phần mềm
Mật độ điểm ảnh
296 PPI
Độ sáng
500nit (HBM: 700nit)
Màn Hình
LCD (LTPS)
Sau
8MP (f/2.0); FOV 77.2°; Ống kính 4P lens; Hỗ trợ AF
Trước
8MP (f/2.0); FOV 78.1°; Ống kính 4P lens; Hỗ trợ FF
Chế độ chụp
Sau: Chụp ảnh, Quay video, Chụp đêm, Pano, Time-lapse, Sticker và Quét văn bản
Trước: Chụp ảnh, Quay video, Selfie, Pano, Chân dung, Time-Lapse và Sticker
Sau
720P@30fps
1080P@30fps
4K@30fps
Hỗ trợ Zoom và EIS
Trước
1080P/720P@30fps; Mặc định: 1080P@30fps (Chế độ làm đẹp được bật mặc định)
Không hỗ trợ Video zoom
Hỗ trợ quay video ổn định
Không hỗ trợ Video 60fps
CPU
MediaTek Dimensity 8350
Tốc độ CPU
8 nhân
GPU
Arm Mali-G615 MC6
Pin
9230mAh/36.09Wh (Định mức)
9520mAh/37.23Wh (Tiêu chuẩn)
Sạc Nhanh
Hỗ trợ Protocols: SuperVOOCTM 2.0, SuperVOOCTM, VOOC 3.0, UFCS, PD (9V/2A), QC (9V/2A), SDP 5V/500mA, CDP 5V/1500mA, và DCP 5V/2000mA
Nhận Diện Khuôn Mặt
Hỗ trợ
Cảm biến địa từ
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Cảm biến nhiệt độ màu
Cảm biến hiệu ứng Hall
Chức năng ghi bước
WLAN
Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/
Hỗ trợ WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G
Hỗ trợ WLAN Hiển Thị, WLAN tethering, và mạng phủ
Chỉ hỗ trợ Wi-Fi 5GHz và Wi-Fi 2.4Ghz đồng thời ở chế độ 1*1
Hỗ trợ băng thông Wi-Fi 5GHz 160Mhz
Hỗ trợ 2 × 2 MIMO và 8 spatial-stream sounding MU-MIMO
Phiên Bản Bluetooth®
Hỗ trợ Bluetooth® 5.4 và BLE,TWS
* Hỗ trợ LHDC khi OPPO Enco X hoặc OnePlus Buds Pro được kết nối
Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®
Hỗ trợ SBC, AAC, LHDC, và LDAC
Cổng Kết Nối USB
Type-C
Cổng Tai Nghe
USB Type-C
ColorOS 15.0
* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.
Khác
Hỗ trợ định vị WLAN
Bản Đồ
Amap, Ứng dụng bản đồ bên thứ ba, và Baidu Map
Máy tính bảng x 1
Cáp dữ liệu USB x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.