OPPO Pad 3
(OPD2406)

OPPO Pad 3 (OPD2406)

OPPO Pad 3
Bạc

* Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất mình họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế để biết thêm chi tiết.

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao

khoảng 257.75mm

Chiều rộng

khoảng 189.11mm

Độ dày

khoảng 6.29mm

Trọng lượng

khoảng 536g

* Kích thước và trọng lượng của máy tính bảng có thể thay đổi không đáng kể tùy thuộc vào cấu hình sản phẩm, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.

Dung lượng lưu trữ

Dung Lượng RAM & ROM

8GB + 256GB

Loại RAM

LPDDR5X

Thông số ROM

UFS 4.0

USB OTG

Hỗ trợ

*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Hiển thị

Kích Thước

29.49cm (đường chéo)

Tỷ lệ màn hình

88%

Độ phân giải

2800 x 2000

Tần số quét

Tối đa: 144Hz
Thích ứng: 30/48/50/60/90/120/144 Hz

Tần số lấy mẫu cảm ứng

240Hz (bút cảm ứng)/480Hz (ngón tay)
Mặc định: 240Hz

Dải màu

Độ phủ màu NTSC: 96%
Độ phủ màu DCI-P3: 97.4%
DeltaE<1

Độ sâu màu

10bits (8bits + 2bits)
* 8bits được hỗ trợ bởi phần cứng và 2bit được thực hiện bằng phần mềm

Mật độ điểm ảnh

296 PPI

Độ sáng

500nit (HBM: 700nit)

Màn Hình

LCD (LTPS)

Camera

Sau

8MP (f/2.0); FOV 77.2°; Ống kính 4P lens; Hỗ trợ AF

Trước

8MP (f/2.0); FOV 78.1°; Ống kính 4P lens; Hỗ trợ FF

Chế độ chụp

Sau: Chụp ảnh, Quay video, Chụp đêm, Pano, Time-lapse, Sticker và Quét văn bản
Trước: Chụp ảnh, Quay video, Selfie, Pano, Chân dung, Time-Lapse và Sticker

Video

Sau

720P@30fps
1080P@30fps
4K@30fps
Hỗ trợ Zoom và EIS

Trước

1080P/720P@30fps; Mặc định: 1080P@30fps (Chế độ làm đẹp được bật mặc định)
Không hỗ trợ Video zoom
Hỗ trợ quay video ổn định
Không hỗ trợ Video 60fps

Vi xử lý

CPU

MediaTek Dimensity 8350

Tốc độ CPU

8 nhân

GPU

Arm Mali-G615 MC6

Pin

Pin

9230mAh/36.09Wh (Định mức)
9520mAh/37.23Wh (Tiêu chuẩn)

Sạc Nhanh

Hỗ trợ Protocols: SuperVOOCTM 2.0, SuperVOOCTM, VOOC 3.0, UFCS, PD (9V/2A), QC (9V/2A), SDP 5V/500mA, CDP 5V/1500mA, và DCP 5V/2000mA

Sinh Trắc Học

Nhận Diện Khuôn Mặt

Hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm biến địa từ
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Cảm biến nhiệt độ màu
Cảm biến hiệu ứng Hall
Chức năng ghi bước

Kết Nối

WLAN

Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/
Hỗ trợ WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G
Hỗ trợ WLAN Hiển Thị, WLAN tethering, và mạng phủ
Chỉ hỗ trợ Wi-Fi 5GHz và Wi-Fi 2.4Ghz đồng thời ở chế độ 1*1
Hỗ trợ băng thông Wi-Fi 5GHz 160Mhz
Hỗ trợ 2 × 2 MIMO và 8 spatial-stream sounding MU-MIMO

Phiên Bản Bluetooth®

Hỗ trợ Bluetooth® 5.4 và BLE,TWS
* Hỗ trợ LHDC khi OPPO Enco X hoặc OnePlus Buds Pro được kết nối

Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®

Hỗ trợ SBC, AAC, LHDC, và LDAC

Cổng Kết Nối USB

Type-C

Cổng Tai Nghe

USB Type-C

Hệ Điều Hành

ColorOS 15.0

* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.

Công Nghệ Định Vị

Khác

Hỗ trợ định vị WLAN

Bản Đồ

Amap, Ứng dụng bản đồ bên thứ ba, và Baidu Map

Trong Hộp

Máy tính bảng x 1
Cáp dữ liệu USB x 1
Hướng dẫn nhanh x 1

* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.