OPPO Pad 2
(X22N2)

OPPO Pad 2 (X22N2)

OPPO Pad 2
Xám

* Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất mình họa. Vui lòng xem sản phẩm thật để biết thêm chi tiết

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao

khoảng 258.03mm

Chiều rộng

khoảng 189.39mm

Độ dày

khoảng 6.54mm

Trọng lượng

khoảng 552g

* Kích thước và trọng lượng của máy tính bảng có thể thay đổi không đáng kể tùy thuộc vào cấu hình sản phẩm, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.

Dung lượng lưu trữ

Dung Lượng RAM & ROM

8GB + 256GB

Loại RAM

LPDDR5 @3200MHz

Thông số ROM

UFS 3.1

USB OTG

Hỗ trợ

* Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Hiển thị

Kích Thước

11.61 inches (đường chéo)

Tỷ lệ màn hình

88.14%

Độ phân giải

2800 x 2000

Tần số quét

144Hz

Tần số lấy mẫu cảm ứng

120/144Hz

Dải màu

NTSC coverage: 96%
DCI-P3 coverage: 97.4%
DeltaE<2

Độ sâu màu

1.07 tỉ màu

Mật độ điểm ảnh

296PPI

Độ sáng

500nits

Màn Hình

LCD (LTPS)

Camera

Sau

13MP (f/2.0); FOV 80°; ống kính 5P; Hỗ trợ AF

Trước

8MP (f/2.28); FOV 103.4°; Ống kính 5P; Hỗ trợ FF

Chế độ chụp

Sau: Quay video, Chụp ảnh, chế độ ban đêm, Slow motion, Panorama, Time-lapse,; Panorama và Quét văn bản
Trước: Quay video, Chụp ảnh, Panorama, Chân dung, Time-lapse và Sticker

* Panorama không hỗ trợ ở chế độ phong cảnh

Video

Sau

720P@30fps
1080P@30fps
4K@30fps
Zoom and EIS hỗ trợ

Trước

1080p/720p@30 fps (Mặc định: 1080p@30 fps; Chế độ làm đẹp được mở mặc định)
Video zoom, Steady Video, hay 60 fps không được hỗ trợ trên camera trước.

Vi xử lý

CPU

ARM V9

Tốc độ CPU

8 nhân

GPU

ARM G710 MC10

Pin

Pin

9510mAh/36.99W(Tiêu chuẩn)
DC3.89V 9230mAh/35.9Wh (Định mức)

Sạc Nhanh

SUPERVOOCTM 2.0, SUPERVOOCTM, SUPERVOOCTM 3.0, PD (9V/1.5A), and QC (9V/1.5A)

Sinh Trắc Học

Nhận Diện Khuôn Mặt

Hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm biến địa từ
Cảm biến ánh sáng
Gia tốc kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến Hall
Máy đếm bước đi

Kết Nối

WLAN

Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/
WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G supported.
Có hỗ trợ Wi-Fi display và Wi-Fi tethering và overlay

Phiên Bản Bluetooth®

Bluetooth 5.1® và Bluetooth® Low Energy

Bộ Giải Mã Âm Thanh Bluetooth®

SBC, AAC, aptX, aptX HD và LDAC

Cổng Kết Nối USB

USB Type-C

Cổng Tai Nghe

Type-C

Hệ Điều Hành

ColorOS 13.1

Công Nghệ Định Vị

GNSS

GPS, BEIDOU, GLONASS, and GALILEO supported

Tần Số & Ăng-ten

GPS: L1
BEIDOU: B1I+B1C
GLONASS: G1
GALILEO: E1

Khác

Hỗ trợ định vị Wi-Fi

Bản Đồ

Google Maps

Trong Hộp

Máy tính bảng x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Thẻ bảo hành x 1