Lưu Trữ
RAM + ROM
8 GB + 256 GB
Loại RAM
LPDDR4X@ 2133 MHz, 2 x 16-bit
Thông số ROM
UFS2.2 @ 2 Lanes HS-Gear3
Thẻ nhớ ngoài
Có hỗ trợ
USB OTG
Có hỗ trợ
*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Màn Hình
Kích thước
6.4''
Tỷ lệ màn hình
90.8%
Độ phân giải
FHD (2400 × 1080)
Tốc độ làm mới
Tối đa: 90 Hz;
Tùy chọn: 90 Hz or 60 Hz
Tốc độ cảm biến mẫu
Tối đa: 180 Hz (2 ngón tay);
Mặc định: 120 Hz (5 ngón tay)
Gam màu
Chế độ sống động: 100% DCI-P3/135% sRGB;
Chế độ dịu nhẹ: 76% DCI-P3/103% sRGB
Độ sâu màu
16.7 triệu màu (8-bit)
Mật độ điểm ảnh
409 PPI
Độ sáng
430 nits (tiêu chuẩn); lên đến 600 nits dưới ánh nắng (tiêu chuẩn) và lên đến 800 nits khi hiển thị nội dung HDR hay HDR10+.
Panel
Màn hình LTPS AMOLED
Kính phủ
Corning® Gorilla® Glass 5
Camera
Sau
Chính: f/1.7; FOV 80.5°; ống kính 6P; AF; động cơ vòng kín
Góc rộng: f/2.25; FOV 118.9°; ống kính 5P
Cận cảnh: f/2.4; FOV 88.8°; ống kính 3P; FF
Trước
Camera trước: 32MP (f/2.4); FOV 85°; ống kính 5P lens; AF không hỗ trợ
Chế độ chụp ảnh
Sau: Chụp ảnh, Quay video, Ban đêm, Chuyên gia, Panoramic, Chân dung, Time-lapse, Quay chậm, Quét văn bản, ống kính Google, Siêu HD, Cận cảnh, Soloop, Sticker và Video hiển thị kép
Trước: Chụp ảnh, quay video, ban đêm, panoramic, chân dung, time-lapse, sticker, quay chậm và Video hiển thị kép
Video
Sau
Camera sau: lên đến 4K@30 fps, 1080P@60 fps/30 fps, và 720P@60 fps/30 fps
Video quay chậm: 1080P@120 fps and 720P@240 fps
Video chống rung: IS, 1080P@/60 fps, 1080P@/30 fps
Video zoom:
1-20x zoom: 4K@30 fps, 1080P@60 fps/30 fps, 720P@60 fps/30 fps
0.6x zoom: 1080P@30fps và 720P@30fps
Trước
Camera trước hỗ trợ 1080P/720P@30fps (mặc định: 1080P@30fps) (Làm đẹp: bật mặc định).
Video chống rung: 1080P@30fps (1080P@60fps không hỗ trợ)
Slo-mo: 1080P@120fps, 720P@240fps
Video zoom: Không hỗ trợ
Mạng
SIM 2
Có hỗ trợ
Loại SIM
Nano-SIM
Tần suất băng thông
GSM: 850/900/1800/1900 MHz
WCDMA: Băng 1/2/4/5/6/8/19
FDD-LTE: Băng 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66 (UL: 1710 MHz–1780 MHz, DL: 2110 MHz–2180 MHz)
TD-LTE: Băng 38/39/40/41
5G SA: 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/78
5G NSA: 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào thực tế triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.
Kết Nối
WLAN
Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/
Wi-Fi 2.4G/5.1G/5.8G
Wi-Fi Display and Wi-Fi tethering
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth v5.2, Bluetooth tiết kiệm năng lượng (BLE)
Codec âm thanh Bluetooth
SBC, AAC, APTX, APTXHD, LDAC
USB
USB Type-C
Khe cắm tai nghe
3.5mm
NFC
Hỗ trợ Android Beam, HCE, và UICC
NFC đa chức năng: HCE và NFC-SIM
Lưu ý khác
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình.
Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.
Trò chuyện trực tiếp
Tổng đài
1800577776
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Gửi email cho chúng tôi
Trung tâm Bảo Hành