{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO Reno13 F 5G
(CPH2699)

OPPO Reno13 F 5G (CPH2699)

OPPO Reno13 F 5G

Xám Sang Trọng | Tím Thời Thượng | Xanh Phá Cách

* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều cao

khoảng 162.20mm

Chiều rộng

khoảng 75.05mm

Độ dày

khoảng 7.76mm (Xám Sang Trọng & Tím Thời Thượng)
khoảng 7.82mm (Xanh Phá Cách)

Trọng lượng

khoảng 192g

* Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Bộ nhớ

RAM và ROM

12GB + 256GB
12GB + 512GB

Loại RAM

LPDDR4X@2133MHz 2 × 16 bits

Chi tiết ROM

UFS 3.1

Thẻ nhớ

Hỗ trợ

USB OTG

Hỗ trợ

* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn hình

Kích thước

6.67"

Tỉ lệ màn hình

92.2%

Độ phân giải

1080 x 2400 Pixels

Tốc độ làm mới

Tối đa: 120Hz (60/120Hz)

Tốc độ cảm ứng mẫu

Tối đa: 180Hz
Mặc định: 120Hz

Gam màu

Chế độ sống động: 100% DCI-P3
Chế độ bình thường: 100% sRGB

Độ sâu màu

16.7 triệu màu (8-bit)

Mật độ điểm ảnh

394 PPI

Độ sáng

Độ sáng tiêu chuẩn: 600nits
Độ sáng HBM: 1200nits

Panel

AMOLED Cứng

Kính phủ

agc dt star2

Camera

Mặt sau

Góc rộng: 50MP; f/1.8; FOV 78°; ống kinh 5P; hỗ trợ AF, hỗ trợ OIS.
Góc siêu rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P; hỗ trợ AF, hỗ trợ EIS.
Góc Marco: 2MP; f/2.4; FOV 89°;

Mặt trước

32MP; f/2.4; FOV 82°; ống kính 5P lens.

Chế độ chụp hình

Sau: Chụp ảnh, quay video, chụp chân dung, chụp đêm, extra HD, chụp Pano, Slow-Motion, Time-Lapse, Video kép Sticker, Google lens, chụp dưới nước, Macro và Doc Scanner
Trước: Chụp ảnh, quay video, chụp chân dung, chụp đêm, extra HD, chụp Pano, Slow-Motion, Time-Lapse, Video kép Sticker, Chế độ làm đẹp, Ánh sáng tràn màn hình.

Video

Sau

Tối đa: 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@30fps
Chống rung video: EIS/OIS, 4K@30 fps, 1080P@60 fps/30 fps, và 720P@30 fps
Phóng to video: 1080P@60 fps/30 fps, 720P@60 fps/30fps và 4K@30fps
Video slow motion:720P@240fps và 1080P@120fps
Video time-lapse: 1080P@30fps
Video kép: 1080P@30fps

Trước

Mặc định: 1080P@30fps (default), 720P@30fps

Chip

SoC

Nền tảng di động Qualcomm Snapdragon® 6 Gen 1

CPU

8 nhân

GPU

Adreno™ 710@676MHz

Pin

Pin

Giá trị định mức: 5800mAh/22.74Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 5640mAh/22.11Wh

Sạc nhanh

Tối đa: 45W, 11V/4.1A
Hỗ trợ Protocols SUPERVOOCTM 2.0, SUPERVOOCTM, VOOC 3.0, and PD, QC, PPS.

* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Nhân trắc học

Vân tay

Hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến tiệm cận
Cảm biến gia tốc
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay quang học trong màn hìnhr

Kết nối mạng

SIM 2

Hỗ trợ

Loại SIM

Nano-SIM card

Tần suất băng thông

2G GSM: 850/900/1800/1900
3G WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
4G LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66
4G LTE TDD: 38/39/40/41
5G NR: 1/2/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/77/78

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan triển khai dịch vụ.

Kết nối

WLAN

Hỗ trợ WiFi 2.4G, WiFi 5G, WiFi 6 (802.11ax), 802.11b/g/a/n
WLAN 2.4G, WLAN 5.1G, WLAN 5G, WLAN 5.4G, WLAN 5.8G
Hiển thị WLAN, Chia sẻ WLAN
Wi-Fi 2.4GHz 20M, Wi-Fi 2.4GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 20M, Wi-Fi 5GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 80M
1 x 1 SISO

Phiên bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.1, Năng lượng thấp

Codec âm thanh Bluetooth®

SBC, AAC, Aptx, Aptx-HD, LDAC

USB

USB Type-C

Lỗ cắm tai nghe

Type-C

NFC

Hỗ trợ

* Hỗ trợ LHDC khi sử dụng OPPO Enco X hoặc OnePlus Buds Pro.
* Hỗ trợ NFC tùy thuộc vào từng khu vực.

Hệ điều hành

ColorOS 15.0

* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.

Định vị

GNSS

Một tần số: Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS

Khác

Hỗ trợ định vị A-GPS, định vị mạng không dây (WLAN), định vị mạng di động
Hỗ trợ định vị A-GNSS, WLAN, và mạng dữ liệu di động

Trong hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1

* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.

Lưu ý thêm

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng dòng Find

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam QR Code

Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất