{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

OPPO Reno10 Pro+ 5G
(CPH2521)

OPPO Reno10 Pro+ 5G (CPH2521)

OPPO Reno 10 Pro+ 5G

Xám Ánh Trăng | Tím Thạch Anh

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều cao

khoảng 162.9mm

Chiều rộng

khoảng 74.0mm

Độ dày

khoảng 8.28mm

Trọng lượng

khoảng 194g

*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Bộ nhớ

RAM và ROM

12GB + 256GB

Loại RAM

LPDDR5 @ 3200MHz 4×16bit

Chi tiết ROM

UFS3.1 @ 2Lanes HS-Gear4

USB OTG

Hỗ trợ

*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn hình

Kích thước

6.74"

Tỉ lệ màn hình

93.9%

Độ phân giải

FHD+ (2772×1240)

Tốc độ làm mới

Tối đa: 120Hz

Tốc độ cảm ứng mẫu

Tối đa: 240Hz

Gam màu

Chế độ sống động: 100% DCI-P3
Chế độ bình thường: 100% sRGB
Chế độ xem phim: 100% DCI-P3
Chế độ sống động: 100% DCI-P3

Độ sâu màu

1.07 tỷ màu (10 bit)

Mật độ điểm ảnh

450PPI

Độ sáng

Độ sáng tiêu chuẩn tối đa: 500nits (Tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa dưới ánh sáng mặt trời: 1100nits
Độ sáng đạt đến 1400nits khi hiển thị hình ảnh HDR và nội dung HDR10+

Panel

3D AMOLED (linh hoạt)

Kính phủ

AGC DT-Star2

Camera

Mặt sau

Camera chính: 50MP; f/1.8; FOV 84°; ống kinh 6P; hỗ trợ AF; sử dụng động cơ vòng lặp mở, hỗ trợ OIS.
Telephoto: 64MP; f/2.5; FOV 33°; ống kính 4P; hỗ trợ AF; sử dụng động cơ vòng lặp mở, hỗ trợ OIS.
Góc mở rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P, cố định tiêu cự.
Hỗ trợ 3x zoom quang học và 120x zoom kỹ thuật số.

Mặt trước

32MP; f/2.4; FOV 90°; ống kính 5P lens, hỗ trợ AF, sử dụng động cơ lấy nét vòng hở và không hỗ trợ OIS

Chế độ chụp hình

Sau: chụp ảnh, quay video, chụp đêm, chuyên gia chụp ảnh, toàn cảnh, chân dung, video quay time-lapse và slow motion, super text, chụp chế độ dễ thương, video kép, chất lượng hình ảnh siêu sắc nét, Google Lens,
Trước: chụp ảnh, quay video, toàn cảnh, chân dung, chụp đêm, chỉnh sửa chân dung, flash toàn màn hình, chụp chế độ dễ thương, time-lapse, video kép và tính năng khác.

Video

Mặt sau

4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps, và 720P@60fps/30fps.
EIS/OIS hỗ trợ chống rung video: 1080P@60fps.
Video zoom: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps, and 720P@60fps/30fps.
Slow-motion video hỗ trợ 1080P@120fps/480fps, và 720P@240fps/960fps.
Time-lapse hỗ trợ 1080P@30fps.
Video kép hỗ trợ 1080P@30fps.

Mặt trước

Lên đến 1080P/720P@30fps, mặc định 1080P@30fps (hiệu ứng chỉnh hình ảnh được bật mặc định).
Video chống rung 1080P/720P@30fps.

Camera trước không hỗ trợ video zoom nhưng không hỗ trợ slow motion.

Chip

Chip

Snapdragon® 8+ Gen 1 Mobile Platform

CPU

8 nhân

GPU

Qualcomm® Adreno™ 730 GPU

Pin

Pin

Giá trị định mức: 4560mAh/17.82Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 4700mAh/18.37Wh

Sạc nhanh

SUPERVOOCTM 100W, SUPERVOOCTM 2.0, SUPERVOOCTM, VOOC 3.0, PD (9V/2A), công nghệ sạc nhanh QC2.0 (9V/2A)

*Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Nhân trắc học

Vân tay

Hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm ứng địa từ
Cảm ứng ánh sáng xung quanh
Cảm biến tiệm cận trong màn hình
Cảm biến ánh sáng dưới màn hình
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Chức năng ghi bước
Cảm biến nhiệt độ
Điều khiển từ xa hồng ngoại

Kết nối mạng

SIM 2

Hỗ trợ

Loại SIM

Nano-SIM card

Tần suất băng thông

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: băng tần 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD: băng tần 38/39/40/41
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78

Kết nối

WLAN

Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), và 802.11a/b/g/n/. WLAN 2.4G / WLAN 5; hiển thị WLAN; chia sẻ WLAN; Mạng che phủ: Wi-Fi 2.4GHz 2×2 + Wi-Fi 5GHz 2×2 concurrent; Wi-Fi 5GHz 160MHz; 2×2 MIMO; 8 Spatial-stream sounding MU-MIMO

Phiên bản Bluetooth®

Bluetooth® v5.3, Bluetooth® Low Energy

Codec âm thanh Bluetooth®

SBC, AAC, aptX HD, LDAC, aptX, và LHDC

USB

USB Type-C

Lỗ cắm tai nghe

Type-C

NFC

Hỗ trợ

*LHDC nên được sử dụng với dòng tai nghe OPPO Enco X, OnePlus Buds Pro.

Hệ điều hành

ColorOS 13.1

Định vị

GNSS

GPS: L1 + L5, GLONASS: L1, BDS: B1I + B1C + B2a, Galileo: E1 + E5a, QZSS: L1 + L5

Ăng-ten

Hỗ trợ

Khác

A-GPS, Wi-Fi định vị, và định vị mạng di động.

Bản đồ

Google Maps

Trong hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1

Lưu ý thêm

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Tổng đài

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành