Skip to main content

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO Find X9 Pro
(CPH2791)

OPPO Find X9 Pro (CPH2791)

OPPO Find X9 Pro

Xám | Trắng

* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều cao

khoảng 161.26mm

Chiều rộng

khoảng 76.46mm

Độ dày

khoảng 8.25mm

Trọng lượng

khoảng 224g

* Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Bộ nhớ

RAM và ROM

16GB + 512GB

Loại RAM

LPDDR5X

Chi tiết ROM

UFS 4.1

Thẻ nhớ

Không hỗ trợ

USB OTG

Hỗ trợ

* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn hình

Kích thước

6.78inches

Tỉ lệ màn hình

95.5%

Độ phân giải

FHD+ 2772 × 1272 Pixels

Tốc độ làm mới

Tối đa: 120Hz

Tốc độ cảm ứng mẫu

Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz

USB OTG

Chế độ tiêu chuẩn: 100% DCI-P3
Chế độ tự nhiên: 100% DCI-P3
Chế độ sống động: 100% DCI-P3

Gam màu

1.07 tỷ màu (10-bit)

Độ sâu màu

450 PPI

Mật độ điểm ảnh

Độ sáng bình thường: 800nits (Tiêu chuẩn)
HBM: 1800nits (Tiêu chuẩn)

Panel

AMOLED (Linh hoạt)

Kính phủ

Corning® Gorilla® Glass Victus® 2

Camera

Mặt sau

Góc siêu rộng: 50MP; f/2; FOV 120°; Ống kính 6P; Hỗ trợ lấy nét AF
Góc rộng: 50MP; f/1.8; FOV 84°; Ống kính 7P; Hỗ trợ lấy nét AF; Hỗ trợ chống rung quang học OIS 4 trục
Telephoto: 200MP; f/2.1; FOV 34°; 6P lens; Hỗ trợ lấy nét AF; Hỗ trợ chống rung quang học OIS 4 trục
Monochrome: 2MP; f/2.4; FOV 88°; Ống kính 3P

Mặt trước

50MP; f/2.0; FOV 90°; Ống kính 5P; Hỗ trợ lấy nét AF

Chế độ chụp hình

Mặt sau: Ảnh, video, chân dung, ban đêm, PANO, PRO, toàn cảnh, chuyển động chậm, Video chế độ xem kép, tua nhanh thời gian, Sticker XPAN, Hasselblad HI-RES, Google Lens, Chụp Hình Dưới Nước, Text Scanner, Doc Scanner
Mặt trước: Ảnh, video, chân dung, ban đêm, toàn cảnh, Video chế độ xem kép, tua nhanh thời gian, Sticker, Hasselblad Hi-RES

Video

Sau

Hỗ trợ Video 4K: 120fps, 60fps, 30fps
1080P 120fps, 60fps 30fps
720P 30fps
SLO-MO: 4K: 120fps
1080P 240fps, 120fps
720P 480fps, 240fps
TIME-LAPSE 4K: 30fps
1080P 30fps
Hỗ trợ quay Video chuyên nghiệp
Hỗ trợ quay Video chống rung
Hỗ trợ quay Video chế độ xem kép
Hỗ trợ quay Video HDR
Hỗ trợ quay Video Zoom-in
Thu phóng quang học: Lên đến 3X
Thu phóng kỹ thuật số: Lên đến 18X

Trước

Hỗ trợ Video 4K: 60fps, 30fps
1080P 60fps 30fps
720P 30fps
TIME-LAPSE 4K: 30fps
1080P 30fps
Hỗ trợ quay Video chuyên nghiệp
Hỗ trợ quay Video chống rung
Hỗ trợ quay Video chế độ xem kép
Hỗ trợ quay Video kép
Hỗ trợ quay Video HDR
Hỗ trợ quay Video Zoom-in

Chip

Chip

MediaTek Dimensity 9500

CPU

8 nhân

GPU

Arm@Mali Drage MC12

Pin

Pin

Giá trị định mức: 7500mAh/28.13Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 7290mAh/27.34Wh

Sạc nhanh

Hỗ trợ (TỐI ĐA): 80W SUPERVOOCTM, 80W UFCS.
Tương thích với: SUPERVOOCTM 67W trở xuống, UFCS của bên thứ ba 44W, PPS 55W, PD 11,7W
Hỗ trợ (Tối đa): 50W AIRVOOC

* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Nhân trắc học

Vân tay

Hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến nhiệt độ màu
La bàn điện tử
Gia tốc kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay siêu âm trong màn hình
Cảm biến Hall
Cảm biến lấy nét laser
Cảm biến quang phổ
Điều khiển từ xa hồng ngoại

Kết nối mạng

SIM 2

Hỗ trợ

Loại SIM

Thẻ NanoSIM + Thẻ Nano-USIM + eSIM

Tần suất băng thông

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Band 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66/71
LTE TDD: Band 38/39/40/41/42/48
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n25/n26/n28/n38/n40/n41/n48/n66/n71/n75/n76/n77/n78/n79

* Các chức năng có sẵn trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào tình hình triển khai mạng của nhà cung cấp và các dịch vụ liên quan.

Kết nối

WLAN

Wi-Fi 7 (802.11be)
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Wi-Fi 5 (802.11ac)
802.11a/b/g/n
Wi-Fi
WLAN Tethering
Wi-Fi 2.4GHz 2×2+Wi-Fi 5GHz 2×2
Wi-Fi 5GHz 160MHz
Wi-Fi 6GHz 320MHz
2 × 2 MIMO

Phiên bản Bluetooth

Bluetooth® 6.0, Low Energy, BLE Audio

Codec âm thanh Bluetooth

SBC, AAC, LDAC, aptX, aptX HD, LHDC 5.0

USB

Hõ trợ Type-C, USB 3.2 Gen 1

Lỗ cắm tai nghe

Type-C
* Chỉ hỗ trợ tai nghe kỹ thuật số, không hỗ trợ tai nghe analog

NFC

Hỗ trợ

* Hỗ trợ NFC tùy thuộc vào khu vực.

Hệ điều hành

ColorOS 16.0

* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.

Định vị

GNSS

GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), Galileo (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)

 Khác

Hỗ trợ định vị A-GNSS, định vị WLAN và định vị qua mạng di động

Trong hộp

Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1

* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.

Lưu ý thêm

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng dòng Find

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam QR Code

Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất