{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO A76
(CPH2375)

OPPO A76 (CPH2375)

Đen Mạnh Mẽ | Xanh Thời Thượng

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật.

Kích thước

Chiều dài

Khoảng 164.4mm

Chiều rộng

Khoảng 75.7mm

Độ mỏng

Khoảng 8.4mm

Trọng lượng

Khoảng 189g

*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.

Bộ nhớ

RAM + ROM

6 GB + 128 GB

Loại RAM

LPDDR4x @ 2133 MHz, 4 x 16-bit

Thông số ROM

UFS2.2 @ 2 Lanes HS-Gear3

Thẻ nhớ ngoài

Có hỗ trợ

USB OTG

Có hỗ trợ

*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn hình

Kích thước

16.66 cm (6.56")

Tỷ lệ màn hình

89.9%

Độ phân giải

1612 x 720 (HD+)

Tốc độ làm mới

60 Hz/90 Hz

Tốc độ cảm biến mẫu

Tối đa/Mặc định: 180 Hz (5 ngón tay)

Gam màu

96% NTSC/100% DCI-P3

Độ sâu màu

16.7 triệu màu (8-bit)

Mật độ điểm ảnh

269PPI

Độ sáng

Tiêu chuẩn: 480 nits
Tối đa: 600 nits ngoài trời

Panel

LCD (A-Si)

Kính phủ

Holitech/BOE: AGC DT-Pro

*6.56 "là độ dài đường chéo khi bốn góc tròn của màn hình được mở rộng thành góc vuông. Kích thước thực tế sẽ nhỏ hơn.

Camera

Sau

Camera chính:
13MP,f/2.2, FOV 80°, ống kính 5P, AF

Bokeh:
2MP, f/2.4, FOV 89.1°, ống kính 3P+IR, FF

Trước

8MP, (f/2.0); FOV: 79°; ống kính: 5P

Chế độ chụp ảnh

Sau:
Chụp ảnh, Video, Chụp đêm, Chuyên gia, Panoramic, Chân dung, Time-lapse, Scan văn bản, và Sticker

Trước:
Chụp ảnh, Video, Panoramic, Chân dung, Time-lapse, Sticker

Video

Sau

1080P@30 fps (mặc định) và 720P@30 fps

Thu phóng video: 1080P@30 fps
Không hỗ trợ EIS

Trước

1080P@30 fps và 720P@30 fps (mặc định)
Thu phóng video hay quay chậm không được hỗ trợ tại camera trước.

Chip

CPU

Qualcomm Snapdragon 680

Lõi CPU

Lõi 8 nhân, tới 2.4 GHz

GPU

Qualcomm® Adreno™ GPU 610 @ 1.1 GHz

Pin

4880 mAh/18.88 Wh (Định mức)
5000 mAh/19.35 Wh (Tiêu chuẩn)

Sạc nhanh

Hỗ trợ 33W SUPERVOOCTM

Nhân trắc học

Dấu vân tay

Hỗ trợ Mở Khóa Vân Tay Cạnh Bên

Nhận diện khuôn mặt

Có hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến địa từ
Cảm biến tiệm cận quang học
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Gia tốc kế
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển ảo
Máy đếm bước chân

Kết nối mạng

SIM 2

Có hỗ trợ

Loại SIM

Nano-SIM/Nano-USIM

Tần suất băng thông

2G: GSM: 850/900/1800/1900
3G: WCDMA: B1/B5/B8
4G: LTE TDD: B38/B40/B41 (2496-2690 MHz)
4G: LTE FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28

Cả hai SIM 1 và 2 có hỗ trợ những băng thông này.

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào thực tế triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.

Kết nối

WLAN

Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/;
WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G;
Hỗ trợ Wi-Fi Display và Wi-Fi tethering

Phiên bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.0

Codec âm thanh Bluetooth®

Hỗ trợ SBC, AAC, APTX, APTX HD

USB

USB Type-C

Khe cắm tai nghe

3.5mm

NFC

Không hỗ trợ

Hệ điều hành

ColorOS 11.1 dựa trên Android 11

Định vị

GNSS

GPS, A-GPS, BDS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Antenna

Không hỗ trợ

Khác

A-GPS, Wi-Fi, Mạng điện thoại và La bàn điện tử

Bản đồ

Google Maps và các ứng dụng bản đồ thứ ba được hỗ trợ.

Trong hộp sản phẩm

Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Thẻ bảo hành x 1

Lưu ý khác

Một công nghệ đặc biệt được áp dụng để che giấu cảm biến tiệm cận ở mặt trước của điện thoại OPPO để tạo ra vẻ ngoài đơn giản, tinh tế. Có thể xảy ra sự bất thường của chức năng tiệm cận nếu phim hoặc tấm bảo vệ che phủ vùng cảm biến tiệm cận. Tham khảo cách bố trí chính thức của tấm bảo vệ và phim của OPPO để biết thêm chi tiết.

Tải tài liệu

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Tổng đài

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành