{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO A60
(CPH2631)

OPPO A60 (CPH2631)

OPPO A60

Đen tím | Xanh

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều cao

khoảng 165.71mm

Chiều rộng

khoảng 76.02mm

Độ dày

khoảng 7.68mm

Trọng lượng

khoảng 186g

*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Bộ nhớ

RAM và ROM

8GB + 128GB
8GB + 256GB

Loại RAM

LPDDR4 @2133 MHz, 2 × 16bit

Chi tiết ROM

UFS2.2

Thẻ nhớ

SDXC

USB OTG

Hỗ trợ

*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn hình

Kích thước

6.67" (đường chéo)

Tỉ lệ màn hình

89.9%

Độ phân giải

HD+ (1604 x 720)

Tốc độ làm mới

90/60Hz

Tốc độ cảm ứng mẫu

180Hz (cố định)
240Hz (tối đa)

Gam màu

Vivid mode: 83% NTSC
Gentle mode: 71% NTSC

Độ sâu màu

16.7 triệu màu (8-bit)

Mật độ điểm ảnh

264 PPI

Độ sáng

Tối đa : 950nits

Panel

LCD(LTPS/A-Si)

Kính phủ

KK6

Camera

Mặt sau

Camera chính: 50MP; f/1.8; FOV 76°; ống kính 5P; hỗ trợ AF và sử dụng động cơ vòng hở, không hỗ trợ OIS
2MP Camera thứ 2; f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P; hỗ trợ FF

Mặt trước

8MP; f/2.0; FOV 83°; ống kính 4P, không hỗ trợ AF

Chế độ chụp hình

Sau: Photos, Videos, Cảnh đêm, PRO, PANO, Chân dung, Time-lapse, Slow-motion, Text scanner, Hi-Res, Sticker và Google Lens, Dual-view
Trước: Photos, Videos, PANO, Chân dung, Cảnh đêm, Sticker,Time-lapse, xem Video kép và Sticker

Video

Sau

1080P@30 fps, 720P@30 fps;
Video zoom: 1080P@30fps and 720P@30fps;
Chế độ Slow-motion: 720P@120fps;
Time-lapse: 1080P@30 fps;
Xem Video kép: 720P@30 fps

Trước

Tối đa 1080P/720P@30fps;
Mặc định: 720P@30fps với chế độ làm đẹp

Chip

Chip

Qualcomm Snapdragon® 680

CPU

8 nhân

GPU

Adreno™ 610@1115MHz

Pin

Pin

Giá trị tiêu chuẩn: 5000mAh/19.55Wh
Giá trị định mức: 4880mAh/19.09Wh

Sạc nhanh

Siêu Sạc Nhanh 45W SUPERVOOCTM

*Nhãn hiệu và logo SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc quyền sở hữu của Tập đoàn Viễn thông Di động OPPO.

Nhân trắc học

Vân tay

Hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến địa từ
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Chức năng ghi bước

Kết nối mạng

SIM 2

Hỗ trợ

Loại SIM

Nano-USIM card

Tần suất băng thông

GSM: 850/900/1800MHz
WCDMA: Bands 1/5/8
FDD-LTE: Bands 1/3/5/7/8/20/28
TD-LTE: Bands 38/40/41

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.

Kết nối

WLAN

Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n
WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G
WLAN Display; WLAN network sharing

Phiên bản Bluetooth

Bluetooth®️ 5.0, Bluetooth®️ Low Energy

Codec âm thanh Bluetooth

Hỗ trợ SBC, AAC và aptX

USB

USB Type-C

Lỗ cắm tai nghe

3.5mm

Hệ điều hành

ColorOS 14.0.1

Định vị

GNSS

BeiDou: B1I; GPS: L1; GLONASS: G1; Galileo: E1a ; QZSS: L1

Khác

AGPS hỗ trợ định vị, WLAN, định vị kết nối mạng.

Trong hộp

Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ôp lưng bảo vệ x1

Lưu ý thêm

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Tổng đài

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành