{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO A57
(CPH2387)

OPPO A57 (CPH2387)

OPPO A77

Đen | Xanh

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều dài

khoảng 163.74 mm

Chiều rộng

khoảng 75.03 mm

Độ mỏng

khoảng 7.99 mm

Trọng lượng

khoảng 187 g

*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.

Lưu Trữ

RAM + ROM

4 GB + 64 GB
4 GB + 128 GB

Loại RAM

LPDDR4X @ 1600 MHz, dual 16-bit channels

Thông số ROM

eMMC 5.1

Thẻ nhớ ngoài

SD 3.0

USB OTG

Có hỗ trợ

*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn Hình

Kích thước

6.56 inches

Tỷ lệ màn hình

89.8%

Độ phân giải

1612 x 720 (HD+)

Tốc độ làm mới

60 Hz

Tốc độ cảm biến mẫu

60 Hz

Gam màu

96%

Độ sâu màu

16.7 triệu màu

Mật độ điểm ảnh

269 PPI

Độ sáng

Chế độ bình thường: 480 nits
Chế độ ánh sáng cao: 600 nits

Panel

a-Si

Kính phủ

Panda MN228

Camera

Sau

Camera chính: 13MP, f/2.2; FOV 80°; ống kính 5P; AF; động cơ mở
Mono camera: 2MP, f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P

Trước

8 MP; f/2.0; FOV 79°; ống kính 5P

Chế độ chụp ảnh

Sau: Chụp ảnh, Quay video, Ban đêm, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Sticker, Pro
Trước: Chụp ảnh, Quay video, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Sticker

Video

Sau

1080p với 30 fps; 720p với 30 fps

Trước

1080p với 30 fps; 720p với 30 fps

Chip

CPU

MediaTek Helio G35

Lõi CPU

8 cores, lên đến 2.3 GHZ

GPU

IMG GE8320 @ 680 MHz

Pin

Pin

4880mAh/18.88Wh (giá trị định mức)
5000mAh/19.35Wh (giá trị tiêu chuẩn)

Sạc nhanh

33W SUPERVOOCTM

Nhân trắc học

Dấu vân tay

Có hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Có hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến

Cảm biến địa từ
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Gia tốc kế
Trọng lực cảm biến

Mẫu này không có con quay hồi chuyển và máy đếm bước đi phần cứng tích hợp (bộ đếm bước).

Mạng

SIM 2

Có hỗ trợ

Loại SIM

Nano-SIM card

Tần suất băng thông

2G: GSM 850/900/1800/1900MHz
3G: UMTS(WCDMA) băng 1/5/8
4G: TD-LTE băng 38/40/41
4G: LTE-FDD băng 1/3/5/7/8/20/28

Người dùng có thể chọn hai thẻ từ bất kỳ nhà cung cấp dịch vụ nào. Đối với China Telecom, VoLTE phải được bật

Kết Nối

WLAN

802.11 ac/a/b/g/n/;
WLAN 2.4G/WLAN 5G;
Có hỗ trợ Wi-Fi Display và WLAN Network Sharing

Phiên bản Bluetooth®

Bluetooth® Low Energy 5.3

Codec âm thanh Bluetooth®

SBC, AAC, APTX HD, LDAC

USB

USB Type-C

Khe cắm tai nghe

3.5mm

Hệ Điều Hành

ColorOS 12.1

Công Nghệ Định Vị

GNSS

GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS

Khác

Định vị A-GPS, Wi-Fi, định vị mạng di động và la bàn điện tử

Bản đồ

Google Maps và các ứng dụng bản đồ thứ ba được hỗ trợ.

Trong Hộp Gồm

Tổng quan

Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Thẻ bảo hành x 1

Lưu ý khác

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình.
Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Tổng đài

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành