{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
{{dataCart.txtYourCart}} (0)
{{dataCart.txtSign}}{{dataCart.txtEmpty1}}
{{dataCart.txtEmpty2}}{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
Màu Nâu Mocha | Màu Xanh Biển
*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.
Chiều cao
164,82mm
Chiều rộng
75,53mm
Độ dày
7,76mm - Màu Nâu Mocha / Màu Xanh Biển
Trọng lượng
Xấp xỉ 194g - Màu Nâu Mocha/ Màu Xanh Biển
*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.
RAM và ROM
8GB + 256GB
Loại RAM
LPDDR4X
Chi tiết ROM
UFS 2.1
Thẻ nhớ
Hỗ trợ
USB OTG
Hỗ trợ
*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích thước
6.67"
Tỉ lệ màn hình
89.9%
Độ phân giải
720 x 1604 Pixels
Tốc độ làm mới
Tối đa: 90Hz (60/90Hz)
Tốc độ cảm ứng mẫu
Tối đa: 90Hz
Mặc định: 60Hz
Gam màu
Chế độ sống động: 84% DCI-P3,
Chế độ bình thường: 98% sRGB
Độ sâu màu
16.7 triệu màu (8-bit)
Mật độ điểm ảnh
264 PPI
Độ sáng
Độ sáng tiêu chuẩn ngoài trời: 1000nits
Panel
LCD
Kính phủ
AGC DT-Star D+, Corning® Gorilla® Glass 7i
Mặt sau
Góc rộng: 50 MP; f/1.8; FOV 76°; ống kính 5P; hỗ trợ AF
Monochrome: 2 MP; f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P
Mặt trước
8MP; f/2.0; FOV 80°; ống kính 4P
Chế độ chụp hình
Sau: Quay video, chụp ảnh, chụp chân dung, chụp đêm, extra HD, chụp Pano, Slow-Motion, Time-Lapse, chế độ xem kép, Sticker, Hypertext và Google lens
Trước: Chụp ảnh, quay video, chân dung, chụp đêm, video kép, Pano, time-lapse, Sticker, Ánh sáng tràn màn hình, HI-RES và Chế độ làm đẹp.
Sau
Mặc định: 1080P@30fps, 720P@30fps
Chống rung video: EIS/OIS, 4K@30 fps, 1080P@60 fps/30 fps, và 720P@30 fps
Phóng to video: 1080P@30 fps, 720P@30fps Video slow motion:720P@120fps
Video time-lapse: 1080P@30fps
Video kép: 720P@30fps
Trước
1080P@30fps, 720P@30fps
Video Time-lapse: 1080P@30fps
Video kép: 720P@30fps
SoC
Qualcomm® Snapdragon® 6s 4G Gen1
CPU
8 nhân
GPU
Adreno™ 610@1050MHz
Pin
Giá trị tiêu chuẩn: 5640mAh/22.11Wh
Giá trị định mức: 5800mAh/22.74Wh
Sạc nhanh
45W SUPERVOOCTM, SUPERVOOCTM, VOOC 3.0, PD sạc nhanh
* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
Vân tay
Hỗ trợ
Nhận diện khuôn mặt
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng môi trường
La bàn điện tử
Cảm biến gia tốc
Cảm biến vân tay màn hình
SIM 2
Hỗ trợ
Loại SIM
Nano-SIM card
Tần suất băng thông
2G GSM: 850/900/1800/1900MHz
3G WCDMA: Bands 1/5/8
4G LTE FDD: Bands 1/3/5/7/8/20/28
4G LTE TDD: Bands 38/40/41
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan triển khai dịch vụ.
WLAN
Hỗ trợ WiFi 2.4G, WiFi 5G, WiFi 6 (802.11ac), 802.11b/g/a/n
Hiển thị WLAN, Chia sẻ WLAN
Wi-Fi 2.4GHz 20M, Wi-Fi 2.4GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 20M, Wi-Fi 5GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 80M
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth® 5.0, Năng lượng thấp
Codec âm thanh Bluetooth
SBC, AAC, aptX
USB
USB Type-C
Lỗ cắm tai nghe
Type-C
NFC
Hỗ trợ
*Hỗ trợ NFC tùy thuộc vào từng khu vực.
ColorOS 15.0
* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.
GNSS
Một tần số: Beidou, GPS, GLONASS, Galileo
Khác
Hỗ trợ định vị A-GPS, định vị mạng không dây (LAN), định vị mạng di động
Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.
8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng tiêu chuẩn
1800 588841
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng dòng Find
1800 585874
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Trung tâm Bảo Hành
Zalo OPPO Vietnam
Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất