Skip to main content

{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

OPPO Watch X2 Mini
(OWWE242)

OPPO Watch X2 Mini (OWWE242)

OPPO Watch X2 Mini

Vàng | Đen

Thiết kế và chất liệu

Dây đeo

Dây da (phiên bản Vàng)
Dây cao su Fluoroelastomer (phiên bản Đen)

Khung

Thép không gỉ mạ vàng hồng 18K PVD (phiên bản Vàng)
Thép không gỉ 316L (phiên bản Đen)

Đáy vỏ

Nhựa PA + Công nghệ ép phun hai màu

Kích thước cổ tay

Dây da: 130mm – 200mm (phiên bản Vàng)
Dây cao su Fluoroelastomer: 130mm – 210mm (phiên bản Đen)

Màn hình

Kích thước màn hình

1.32''

Panel

AMOLED

Mật độ điểm ảnh

352PPI

Độ phân giải

466 x 466 pixels

Độ sáng

Độ sáng tối đa mặc định: 600 nits
Chế độ siêu sáng: 1000 nits

Kính phủ

Kính cong 2.5D

Kích thước

Kích thước

Khoảng 43.2mm × 43.2mm × 11mm (không bao gồm cảm biến PPG)

Trọng lượng

Phiên bản Vàng
Khoảng 37.8g (không bao gồm dây)
Khoảng 47g (bao gồm dây da)
Phiên bản Đen
Khoảng 37.8g (không bao gồm dây)
Khoảng 59g (bao gồm dây cao su Fluoroelastomer)

Pin

Pin

354mAh (điển hình)
345mAh (danh định)

Thời lượng pin khi sử dụng tiêu chuẩn ở chế độ Thông minh

Lên đến 60 giờ

* Kết quả thời lượng pin được đo trong điều kiện tiêu chuẩn như sau: sử dụng mặt đồng hồ mặc định, tắt Animation Booster và AOD, giữ nguyên chế độ theo dõi sức khỏe mặc định. Đồng hồ được kết nối Bluetooth với điện thoại 14.2 giờ mỗi ngày, Wi-Fi ở chế độ standby 1 giờ mỗi ngày. Chế độ theo dõi giấc ngủ hoạt động 6.5 giờ/ngày. Người dùng nhấc cổ tay để sáng màn hình 220 lần/ngày, nhận 130 tin nhắn/ngày, sử dụng ứng dụng 20 phút/ngày. Đồng hồ nhắc cuộc gọi 5 giây mỗi lần, 6 lần/ngày và thực hiện cuộc gọi Bluetooth tổng cộng 25 phút/ngày (5 phút x 5 lần). Quá trình đồng bộ dữ liệu giữa đồng hồ và điện thoại diễn ra trong 500 giây mỗi ngày. Ngoài ra, người dùng nghe nhạc Spotify qua tai nghe Bluetooth trong 15 phút/ngày, chạy bộ ngoài trời 30 phút/ngày và đặt báo thức 3 lần mỗi ngày.

Thời lượng pin khi sử dụng cường độ lâu ở chế độ Thông minh

Lên đến 36 giờ

* Sử dụng mặt đồng hồ bên thứ ba, bật Animation Booster, bật AOD, giữ mặc định theo dõi sức khỏe; Bluetooth® chế độ standby với AOD: 12.2 giờ/ngày; Wi-Fi standby với AOD 2 giờ/ngày; Theo dõi giấc ngủ 6.5 giờ/ngày; nâng cổ tay bật màn hình 300 lần/ngày; nhận 180 tin nhắn/ngày; sử dụng ứng dụng 30 phút/ngày; nhắc cuộc gọi 5 giây/lần, 6 lần/ngày; gọi Bluetooth® 5 phút/ngày; dẫn đường Google Maps 15 phút/ngày; đồng bộ dữ liệu 500 giây/ngày; Nghe Spotify bằng tai nghe Bluetooth® 30 phút/ngày; chạy bộ ngoài trời 30 phút/ngày; báo thức 3 lần/ngày

Thời lượng pin ở chế độ tiết kiệm năng lượng

Lên đến 7 ngày

* Sử dụng Bluetooth® cả ngày; bài tập ngoài trời 90 phút/tuần; Nâng cổ tay bật màn hình 180 lần/ngày; nhận 180 tin nhắn/ngày; Nhắc cuộc gọi 5 lần/ngày; gọi Bluetooth® 5 phút/ngày; báo thức 3 lần/ngày; Theo dõi giấc ngủ 6 giờ/ngày.

Sạc nhanh

Sạc 10 phút, thoải mái sử dụng tới 24 giờ bình thường.
Sạc đầy 100% trong khoảng 1 giờ.

Chips

Vi xử lý chính

Chip: Snapdragon® W5 Gen 1 Wearable Platform + BES2800BP

Bộ điều khiển MCU

BES2800BP

Dung lượng

Dung lượng bộ nhớ

2GB RAM + 32GB ROM
4GB EMMC FOR RTOS

Tính năng

Sức khỏe

Mind and Body – Theo dõi sức khoẻ chuyên sâu
Bài tập thở
Theo dõi chu kỳ (Cycle Tracker)
Đo SpO2 liên tục, cảnh báo khi SpO2 thấp
Theo dõi nhịp tim liên tục, cảnh báo nhịp tim cao/thấp
Theo dõi giấc ngủ cả ngày (ngủ sâu, ngủ nông, REM, thức)
Chấm điểm chất lượng giấc ngủ (Sleep Quality Score)
Đo nhịp thở (Respiratory rate)
Đánh giá nguy cơ ngáy khi ngủ (Sleep Snoring Risk Assessment)
Đo oxy máu khi ngủ (Sleep Blood Oxygen)
Báo cáo giấc ngủ hàng ngày (Sleep Daily Report)
Chế độ ngủ thông minh – tự động kích hoạt (Smart Enter Sleep Mode)
Nhắc nhở vận động và thời gian thức dậy (Daily Activity & Get-up Reminders)
Phát hiện té ngã, SOS khẩn cấp (Fall Detection, Emergency SOS)
OHealth: Hỗ trợ kết nối với Google Health Connect và Strava
Health Insights: Phân tích thay đổi nhịp sinh học, đánh giá chỉ số giấc ngủ, theo dõi nhịp tim tiêu chuẩn (Lưu ý: Chức năng giới hạn tại khu vực Châu Âu và Bắc Mỹ)

Tập luyện

Chế Độ Thể Thao Chuyên Nghiệp:
1. Trượt tuyết (theo dõi tốc độ, độ cao giảm, độ dốc, số lượt trượt, quãng đường mỗi lượt và tổng quãng đường)
2. Chạy bộ (theo dõi cadence, độ dài sải chân, thời gian tiếp đất, biên độ dao động dọc, tỷ lệ bước dọc, cân bằng tiếp đất trái-phải, công suất chạy. Phân tích chỉ số chuyên sâu gồm: hiệu quả luyện tập aerobic, khả năng tim phổi, thời gian hồi phục, tốc độ phục hồi nhịp tim, tư thế chạy, chế độ chạy sân vận động, chế độ đốt mỡ, và Đánh giá hiệu quả đốt mỡ (Fat Burning Evaluation))
3. Tennis (theo dõi tốc độ vung vợt, tổng số lần vung, các cú giao bóng, đánh thuận tay và đánh trái tay)
4. Cầu lông (theo dõi tốc độ vợt, số lần vung, cú đánh liên tục dài nhất, các kiểu đánh như thuận tay, trái tay, đánh trên đầu, đánh dưới tay)
5. Bơi lội (theo dõi pace trung bình 100 mét, số vòng bơi, quãng đường, số nhịp tay và chỉ số SWOLF)
6. Nhảy dây (theo dõi số lần nhảy và tốc độ)
7. Leo núi (theo dõi quãng đường, độ cao, tổng độ leo và tổng độ giảm)
8. Đi bộ (theo dõi quãng đường, số bước và cadence) Đạp xe (theo dõi quãng đường, tốc độ, độ cao và tổng độ leo) Máy elliptical (theo dõi cadence và số bước)
9. Máy chèo (theo dõi tần suất chèo và số nhịp chèo)
10. Ngoài ra, đồng hồ còn hỗ trợ hơn 100 chế độ thể thao và nhận diện tự động 6 loại bài tập, bao gồm chạy, đi bộ, đạp xe, bơi lội, máy chèo và máy elliptical.
11. Máy chèo (tần suất chèo, số nhịp chèo)
Hỗ trợ hơn 100 chế độ luyện tập, kèm theo khả năng tự động nhận diện 6 bộ
môn phổ biến gồm: chạy bộ, đi bộ, đạp xe, bơi lội, máy chèo và máy elliptical.

Phần mềm

Mặt đồng hồ: Hơn 100 mặt đồng hồ tích hợp sẵn và có thể tải thêm từ Google Play.
Ứng dụng tích hợp: Google Assistant, Google Play, Google Maps, Google Calendar, đồng hồ báo thức, bấm giờ, hẹn giờ, lịch, thời tiết, quản lý pin, la bàn và đèn pin.
Điều khiển điện thoại: Điều khiển nhạc và phát nhạc, điều khiển camera từ xa (hỗ trợ với thiết bị chạy Oxygen OS 15 trở lên) và điều khiển video ngắn (chỉ hỗ trợ thiết bị chạy Oxygen OS 15 trở lên).

Thanh toán điện tử

Ví Thanh Toán Google

Kết nối

Wifi

Wi-Fi 5G/2.4G, 802.11 a/b/g/n

Phiên bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.2
BT cổ điển, BLE
Hỗ trợ HID, HFP v1.6, HSP v1.2, A2DP v1.2, AVRCP v1.5, SPP v1.1 trở lên

Chất lượng cuộc gọi

Hỗ trợ cuộc gọi qua Bluetooth®

Yêu cầu thiết bị kết nối

Tương thích thiết bị với Android 9.0 trở lên, yêu cầu GMS 23.45.23 trở lên Không hỗ trợ iOS và Android Go Edition

NFC

Hỗ trợ

Cảm biến

Gia tốc kế + Con quay hồi chuyển + Cảm biến nhịp tim quang học + Cảm biến SpO2 quang học + Cảm biến từ trường + Cảm biến ánh sáng + Cảm biến áp suất (barometer)

Định vị

GPS

Beidou, GPS, Galileo, GLONASS, QZSS

Nhân trắc học

Độ bền

5ATM, IP68

Hệ điều hành

Wear OS by Google + RTOS

Tương thích thiết bị với Android 9.0 trở lên, yêu cầu GMS 23.45.23 trở lên Không hỗ trợ iOS và Android Go Edition

Trong hộp

Thân đồng hồ x1
Đế sạc x1
Dây đeo x1
Hướng dẫn an toàn x1
Hướng dẫn nhanh x1
Cáp sạc USB-C x1

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng dòng Find

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam QR Code

Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất