{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
{{dataCart.txtYourCart}} (0)
{{dataCart.txtSign}}{{dataCart.txtEmpty1}}
{{dataCart.txtEmpty2}}{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
Vàng | Đen
Dây đeo
Dây da (phiên bản Vàng)
Dây cao su Fluoroelastomer (phiên bản Đen)
Khung
Thép không gỉ mạ vàng hồng 18K PVD (phiên bản Vàng)
Thép không gỉ 316L (phiên bản Đen)
Đáy vỏ
Nhựa PA + Công nghệ ép phun hai màu
Kích thước cổ tay
Dây da: 130mm – 200mm (phiên bản Vàng)
Dây cao su Fluoroelastomer: 130mm – 210mm (phiên bản Đen)
Kích thước màn hình
1.32''
Panel
AMOLED
Mật độ điểm ảnh
352PPI
Độ phân giải
466 x 466 pixels
Độ sáng
Độ sáng tối đa mặc định: 600 nits
Chế độ siêu sáng: 1000 nits
Kính phủ
Kính cong 2.5D
Kích thước
Khoảng 43.2mm × 43.2mm × 11mm (không bao gồm cảm biến PPG)
Trọng lượng
Phiên bản Vàng
Khoảng 37.8g (không bao gồm dây)
Khoảng 47g (bao gồm dây da)
Phiên bản Đen
Khoảng 37.8g (không bao gồm dây)
Khoảng 59g (bao gồm dây cao su Fluoroelastomer)
Pin
354mAh (điển hình)
345mAh (danh định)
Thời lượng pin khi sử dụng tiêu chuẩn ở chế độ Thông minh
Lên đến 60 giờ
* Kết quả thời lượng pin được đo trong điều kiện tiêu chuẩn như sau: sử dụng mặt đồng hồ mặc định, tắt Animation Booster và AOD, giữ nguyên chế độ theo dõi sức khỏe mặc định. Đồng hồ được kết nối Bluetooth với điện thoại 14.2 giờ mỗi ngày, Wi-Fi ở chế độ standby 1 giờ mỗi ngày. Chế độ theo dõi giấc ngủ hoạt động 6.5 giờ/ngày. Người dùng nhấc cổ tay để sáng màn hình 220 lần/ngày, nhận 130 tin nhắn/ngày, sử dụng ứng dụng 20 phút/ngày. Đồng hồ nhắc cuộc gọi 5 giây mỗi lần, 6 lần/ngày và thực hiện cuộc gọi Bluetooth tổng cộng 25 phút/ngày (5 phút x 5 lần). Quá trình đồng bộ dữ liệu giữa đồng hồ và điện thoại diễn ra trong 500 giây mỗi ngày. Ngoài ra, người dùng nghe nhạc Spotify qua tai nghe Bluetooth trong 15 phút/ngày, chạy bộ ngoài trời 30 phút/ngày và đặt báo thức 3 lần mỗi ngày.
Thời lượng pin khi sử dụng cường độ lâu ở chế độ Thông minh
Lên đến 36 giờ
* Sử dụng mặt đồng hồ bên thứ ba, bật Animation Booster, bật AOD, giữ mặc định theo dõi sức khỏe; Bluetooth® chế độ standby với AOD: 12.2 giờ/ngày; Wi-Fi standby với AOD 2 giờ/ngày; Theo dõi giấc ngủ 6.5 giờ/ngày; nâng cổ tay bật màn hình 300 lần/ngày; nhận 180 tin nhắn/ngày; sử dụng ứng dụng 30 phút/ngày; nhắc cuộc gọi 5 giây/lần, 6 lần/ngày; gọi Bluetooth® 5 phút/ngày; dẫn đường Google Maps 15 phút/ngày; đồng bộ dữ liệu 500 giây/ngày; Nghe Spotify bằng tai nghe Bluetooth® 30 phút/ngày; chạy bộ ngoài trời 30 phút/ngày; báo thức 3 lần/ngày
Thời lượng pin ở chế độ tiết kiệm năng lượng
Lên đến 7 ngày
* Sử dụng Bluetooth® cả ngày; bài tập ngoài trời 90 phút/tuần; Nâng cổ tay bật màn hình 180 lần/ngày; nhận 180 tin nhắn/ngày; Nhắc cuộc gọi 5 lần/ngày; gọi Bluetooth® 5 phút/ngày; báo thức 3 lần/ngày; Theo dõi giấc ngủ 6 giờ/ngày.
Sạc nhanh
Sạc 10 phút, thoải mái sử dụng tới 24 giờ bình thường.
Sạc đầy 100% trong khoảng 1 giờ.
Vi xử lý chính
Chip: Snapdragon® W5 Gen 1 Wearable Platform + BES2800BP
Bộ điều khiển MCU
BES2800BP
Dung lượng bộ nhớ
2GB RAM + 32GB ROM
4GB EMMC FOR RTOS
Sức khỏe
Mind and Body – Theo dõi sức khoẻ chuyên sâu
Bài tập thở
Theo dõi chu kỳ (Cycle Tracker)
Đo SpO2 liên tục, cảnh báo khi SpO2 thấp
Theo dõi nhịp tim liên tục, cảnh báo nhịp tim cao/thấp
Theo dõi giấc ngủ cả ngày (ngủ sâu, ngủ nông, REM, thức)
Chấm điểm chất lượng giấc ngủ (Sleep Quality Score)
Đo nhịp thở (Respiratory rate)
Đánh giá nguy cơ ngáy khi ngủ (Sleep Snoring Risk Assessment)
Đo oxy máu khi ngủ (Sleep Blood Oxygen)
Báo cáo giấc ngủ hàng ngày (Sleep Daily Report)
Chế độ ngủ thông minh – tự động kích hoạt (Smart Enter Sleep Mode)
Nhắc nhở vận động và thời gian thức dậy (Daily Activity & Get-up Reminders)
Phát hiện té ngã, SOS khẩn cấp (Fall Detection, Emergency SOS)
OHealth: Hỗ trợ kết nối với Google Health Connect và Strava
Health Insights: Phân tích thay đổi nhịp sinh học, đánh giá chỉ số giấc ngủ, theo dõi nhịp tim tiêu chuẩn (Lưu ý: Chức năng giới hạn tại khu vực Châu Âu và Bắc Mỹ)
Tập luyện
Chế Độ Thể Thao Chuyên Nghiệp:
1. Trượt tuyết (theo dõi tốc độ, độ cao giảm, độ dốc, số lượt trượt, quãng đường mỗi lượt và tổng quãng đường)
2. Chạy bộ (theo dõi cadence, độ dài sải chân, thời gian tiếp đất, biên độ dao động dọc, tỷ lệ bước dọc, cân bằng tiếp đất trái-phải, công suất chạy. Phân tích chỉ số chuyên sâu gồm: hiệu quả luyện tập aerobic, khả năng tim phổi, thời gian hồi phục, tốc độ phục hồi nhịp tim, tư thế chạy, chế độ chạy sân vận động, chế độ đốt mỡ, và Đánh giá hiệu quả đốt mỡ (Fat Burning Evaluation))
3. Tennis (theo dõi tốc độ vung vợt, tổng số lần vung, các cú giao bóng, đánh thuận tay và đánh trái tay)
4. Cầu lông (theo dõi tốc độ vợt, số lần vung, cú đánh liên tục dài nhất, các kiểu đánh như thuận tay, trái tay, đánh trên đầu, đánh dưới tay)
5. Bơi lội (theo dõi pace trung bình 100 mét, số vòng bơi, quãng đường, số nhịp tay và chỉ số SWOLF)
6. Nhảy dây (theo dõi số lần nhảy và tốc độ)
7. Leo núi (theo dõi quãng đường, độ cao, tổng độ leo và tổng độ giảm)
8. Đi bộ (theo dõi quãng đường, số bước và cadence) Đạp xe (theo dõi quãng đường, tốc độ, độ cao và tổng độ leo) Máy elliptical (theo dõi cadence và số bước)
9. Máy chèo (theo dõi tần suất chèo và số nhịp chèo)
10. Ngoài ra, đồng hồ còn hỗ trợ hơn 100 chế độ thể thao và nhận diện tự động 6 loại bài tập, bao gồm chạy, đi bộ, đạp xe, bơi lội, máy chèo và máy elliptical.
11. Máy chèo (tần suất chèo, số nhịp chèo)
Hỗ trợ hơn 100 chế độ luyện tập, kèm theo khả năng tự động nhận diện 6 bộ
môn phổ biến gồm: chạy bộ, đi bộ, đạp xe, bơi lội, máy chèo và máy elliptical.
Phần mềm
Mặt đồng hồ: Hơn 100 mặt đồng hồ tích hợp sẵn và có thể tải thêm từ Google Play.
Ứng dụng tích hợp: Google Assistant, Google Play, Google Maps, Google Calendar, đồng hồ báo thức, bấm giờ, hẹn giờ, lịch, thời tiết, quản lý pin, la bàn và đèn pin.
Điều khiển điện thoại: Điều khiển nhạc và phát nhạc, điều khiển camera từ xa (hỗ trợ với thiết bị chạy Oxygen OS 15 trở lên) và điều khiển video ngắn (chỉ hỗ trợ thiết bị chạy Oxygen OS 15 trở lên).
Thanh toán điện tử
Ví Thanh Toán Google
Wifi
Wi-Fi 5G/2.4G, 802.11 a/b/g/n
Phiên bản Bluetooth®
Bluetooth® 5.2
BT cổ điển, BLE
Hỗ trợ HID, HFP v1.6, HSP v1.2, A2DP v1.2, AVRCP v1.5, SPP v1.1 trở lên
Chất lượng cuộc gọi
Hỗ trợ cuộc gọi qua Bluetooth®
Yêu cầu thiết bị kết nối
Tương thích thiết bị với Android 9.0 trở lên, yêu cầu GMS 23.45.23 trở lên Không hỗ trợ iOS và Android Go Edition
NFC
Hỗ trợ
Gia tốc kế + Con quay hồi chuyển + Cảm biến nhịp tim quang học + Cảm biến SpO2 quang học + Cảm biến từ trường + Cảm biến ánh sáng + Cảm biến áp suất (barometer)
GPS
Beidou, GPS, Galileo, GLONASS, QZSS
Độ bền
5ATM, IP68
Wear OS by Google + RTOS
Tương thích thiết bị với Android 9.0 trở lên, yêu cầu GMS 23.45.23 trở lên Không hỗ trợ iOS và Android Go Edition
Thân đồng hồ x1
Đế sạc x1
Dây đeo x1
Hướng dẫn an toàn x1
Hướng dẫn nhanh x1
Cáp sạc USB-C x1
8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng tiêu chuẩn
1800 588841
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng dòng Find
1800 585874
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Trung tâm Bảo Hành
Zalo OPPO Vietnam
Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất