OPPO Reno5
OPPO Reno5
(CPH2159)
(CPH2159)
Video phơi sáng kép
Video hiển thị kép
Hiệu ứng Video AI (Siêu quay đêm + Live HDR)
Sạc nhanh 50W
Tốc độ làm mới 90Hz

Bạc Đa Sắc | Đen Huyền Bí
*Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất minh hoạ. Vui lòng tham khảo sản phẩm thật.
*Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất minh hoạ. Vui lòng tham khảo sản phẩm thật.
Kích thước và Trọng lượng
Chiều cao: khoảng 159,1mmChiều rộng:
khoảng 73,3mmĐộ dày: khoảng 7,7 mm (Đen Huyền Bí); khoảng 7,8 mm
(Bạc Đa Sắc)Trọng lượng: Khoảng 171g![]()
*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình, quá
trình sản xuất và phương pháp đo. Vui lòng tham khảo các thông số kỹ thuật từ sản phẩm thực
tế.


Bộ nhớ
8GB RAM +128GB ROMRAM: LPDDR4x
@1866MHzBộ nhớ ngoài: Hỗ trợ
USB: USB 2.0USB OTG:Hỗ
trợ
*Mức độ khả dụng của bộ nhớ trong có thể bị ảnh hưởng bởi phần mềm. Bộ nhớ thực tế có thể
thay đổi tuỳ thuộc vào bản cập nhật của ứng dụng, mức độ sử dụng của người dùng, và các ảnh
hưởng liên quan khác.
Màn hình


Chế độ sinh động:
93,28% DCI-P3, 135,13% sRGB;
Chế độ nhẹ nhàng:
73,72% DCI-P3, 100% sRGBPPI: 410Tỉ lệ tương phản: Tương phản thấp tối thiểu: 1000000:1 (điển hình); Tương phản cao tối đa: 200000:1 (điển hình)Độ sáng: 430 nits (điển hình); lên đến 600 nits dưới điều kiện ánh sáng Mặt Trời trực tiếp (điển hình)Panel: AMOLEDMặt lưng kính: Corning GG3+/ AGC DT-Star1
Camera
Camera sau
64MP Camera chính: f/1.7; FOV 79.5°; lấy nét bằng động cơ vòng lặp kín
8MP Camera góc siêu rộng: f/2.2; FOV 119°; tiêu cự cố định
2MP Camera macro: f/2.4; FOV 89°; tiêu cự cố định
2MP Camera đơn sắc: f/2.4; FOV 89°; tiêu cự cố định
Camera trước
44 MP (f/2.4); FOV 85°;
Chế độ chụp
Camera sau:
Chế độ siêu đêm, chân dung, video hiển thị kép, slo-mo, time-lapse, video phơi sáng kép, chế độ expert, chế độ HD, pano, scan văn bản, chế độ macro, sticker, Soloop, Google lens Camera trước:
Chế độ siêu đêm, chân dung, video hiển thị kép, slo-mo, time-lapse, video phơi sáng kép, pano, sticker
Chế độ siêu đêm, chân dung, video hiển thị kép, slo-mo, time-lapse, video phơi sáng kép, chế độ expert, chế độ HD, pano, scan văn bản, chế độ macro, sticker, Soloop, Google lens Camera trước:
Chế độ siêu đêm, chân dung, video hiển thị kép, slo-mo, time-lapse, video phơi sáng kép, pano, sticker
Kích thước ảnh
Camera sau:
Kích thước lớn nhất: 6936 x 9248 (64 MP)
Kích thước bình thường:
3468 x 4624 (4:3)
2608 x 4624 (16:9)
3468 x 3468 (1:1)
2080 x 4624 (Toàn màn hình) Camera trước:
Kích thước lớn nhất: 7680 x 5760 (44 MP)
Kích thước bình thường:
5472 x 7296 (4:3)
5472 x 5472 (1:1)
3280 x 7296 (Toàn màn hình)
4112 x 7296 (16:9)
Kích thước lớn nhất: 6936 x 9248 (64 MP)
Kích thước bình thường:
3468 x 4624 (4:3)
2608 x 4624 (16:9)
3468 x 3468 (1:1)
2080 x 4624 (Toàn màn hình) Camera trước:
Kích thước lớn nhất: 7680 x 5760 (44 MP)
Kích thước bình thường:
5472 x 7296 (4:3)
5472 x 5472 (1:1)
3280 x 7296 (Toàn màn hình)
4112 x 7296 (16:9)
Video
Camera sau
Camera sau: 4K(30fps), 1080P(60fps/30fps), 720P(60fps/30fps)
Video slo-mo: 1080P(480fps/120fps), 720P(960fps/240fps)
Video zoom: 4K(30fps), 1080P(60fps/30fps), 720P(60fps/30fps)
Camera trước
Camera trước: 1080P/720P 30fps (chế độ mặc định: 720P(30fps))
Slo-mo: 1080P(120fps), 720P(240fps)
Camera trước: video chống rung 1080P(30fps), 720P(30fps)
Camera trước không hỗ trợ video zoom.
Chip
CPU: Qualcomm® Snapdragon™ 720GTốc độ
CPU: 8 nhân với tần số tối đa 2,3GHzLõi
CPU:8 nhânGPU: Adreno™ 618 @750 MHz
Pin
4220 mAh/16.33 Wh (dung lượng định mức)4310
mAh/16.67 Wh (dung lượng điển hình)Pin
Lithium-ion polymer
Sinh trắc học
Hỗ trợ Mở khóa bằng vân tay ẩn và Mở khóa bằng khuôn
mặt
Cảm biến
Loại cảm biến:
Cảm biến từ
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến quang học
Gia tốc kế
Cảm biến va chạm
Con quay hồi chuyển
Đếm bước chân
Mạng
SIM 2: Hỗ trợLoại
SIM: Nano
*Các chức năng và mức độ khả dụng phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ mạng
và các dịch vụ liên quan.
SIM 12G: GSM
850/900/1800/1900MHz3G: WCDMA 1/5/84G: TD-LTE
38/40/41 (120MHz)4G: LTE FDD 1/3/5/7/8
SIM 22G: GSM
850/900/1800/1900MHz3G: WCDMA 1/5/84G: TD-LTE
38/40/41 (120MHz)4G: LTE FDD 1/3/5/7/8
Kết nối
WLANWi-Fi
2.4 GHz, Wi-Fi 5.1 GHz, Wi-Fi 5.4 GHz, Wi-Fi 5.8 GHz, hiển thị Wi-Fi
Kết nối bluetooth: Bluetooth v2.1 + EDR, Bluetooth v5.1Kết nối bluetooth codec âm thanh: SBC, AAC, aptx HD,
LDACKết nối USB: USB Type CKết nối
tai nghe: 3,5 mmNFC: Không hỗ trợ
Hệ điều hành
ColorOS 11.1, Android 11.0
Định vị
GNSS: Hỗ trợ GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo và QZSS
Tần số vô tuyến: Không hỗ
trợKhác: Định vị vệ tinh: hỗ trợ GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo và QZSS
Các phương pháp định vị khác: hỗ trợ A-GPS, Wi-Fi, mạng di động và la bàn điện tử Bản đồ: Hỗ trợ Google Map và các ứng dụng bản đồ khác của bên thứ ba
Các phương pháp định vị khác: hỗ trợ A-GPS, Wi-Fi, mạng di động và la bàn điện tử Bản đồ: Hỗ trợ Google Map và các ứng dụng bản đồ khác của bên thứ ba
Bên trong hộp
OPPO Reno5 *1
Củ sạc *1
Tai nghe *1
Dây sạc *1
Dụng cụ lấy SIM *1
Hướng dẫn sử dụng *1
Thông tin sản phẩm *1
Ốp lưng *1
*OPPO Reno5 đi kèm với bộ chuyển đổi sạc nhanh SuperVOOC 65W, hỗ trợ sạc
Flash 50W của OPPO Reno5 mà không ảnh hưởng đến tốc độ sạc và hiệu suất an toàn.
Nhận xét thêm
Áp dụng công nghệ đặc biệt để che giấu cảm biến tiệm cận ở mặt trước điện
thoại OPPO, mang đến một thiết kế tối giản. Có thể gây ra sự bất thường trên chức năng
lân cận nếu phim hoặc bộ bảo vệ bao phủ khu vực cảm biến tiệm cận. Xem thêm layout từ
OPPO để biết thêm chi tiết.
Tìm hiểu thêm về REACH statement
Tìm hiểu thêm về REACH statement